TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,803,117
|
3,735,902
|
3,735,340
|
3,657,764
|
3,574,824
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
144,624
|
109,883
|
175,995
|
173,927
|
163,097
|
1. Tiền
|
120,224
|
80,780
|
137,595
|
146,170
|
111,850
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
24,400
|
29,104
|
38,400
|
27,757
|
51,247
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,331,875
|
2,112,350
|
2,025,681
|
2,120,368
|
2,112,926
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
282,482
|
267,816
|
284,105
|
301,781
|
296,304
|
1. Phải thu khách hàng
|
176,968
|
188,144
|
214,354
|
226,114
|
229,292
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,715
|
15,997
|
8,837
|
10,512
|
39,855
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
115,949
|
101,099
|
93,225
|
131,388
|
113,101
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-31,149
|
-37,423
|
-32,311
|
-66,254
|
-85,945
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,019,033
|
1,199,384
|
1,211,045
|
1,040,353
|
980,694
|
1. Hàng tồn kho
|
1,040,185
|
1,222,503
|
1,239,147
|
1,073,553
|
1,010,206
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-21,153
|
-23,119
|
-28,101
|
-33,200
|
-29,512
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,103
|
46,468
|
38,513
|
21,334
|
21,803
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,615
|
2,052
|
2,004
|
1,865
|
2,002
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21,949
|
40,838
|
34,998
|
14,600
|
16,357
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,539
|
3,578
|
1,511
|
4,741
|
3,445
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
128
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,691,952
|
1,707,413
|
1,881,575
|
1,817,389
|
1,883,635
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,042
|
2,788
|
1,552
|
997
|
1,547
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,042
|
2,788
|
1,552
|
997
|
1,547
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
206,401
|
216,557
|
207,283
|
241,401
|
218,911
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
181,275
|
192,230
|
183,754
|
218,565
|
196,759
|
- Nguyên giá
|
943,663
|
992,566
|
1,012,246
|
1,071,808
|
1,074,063
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-762,389
|
-800,336
|
-828,492
|
-853,244
|
-877,304
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25,127
|
24,327
|
23,529
|
22,836
|
22,153
|
- Nguyên giá
|
53,323
|
53,433
|
53,433
|
53,433
|
53,433
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,197
|
-29,106
|
-29,904
|
-30,597
|
-31,280
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
228,555
|
193,103
|
180,060
|
168,408
|
172,080
|
- Nguyên giá
|
334,084
|
307,623
|
307,941
|
307,941
|
321,457
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105,528
|
-114,520
|
-127,882
|
-139,534
|
-149,377
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,160,422
|
1,191,318
|
1,349,205
|
1,315,509
|
1,403,110
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,141,390
|
1,175,078
|
1,302,965
|
1,249,484
|
1,337,140
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
18,817
|
16,025
|
16,025
|
16,025
|
16,025
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-270
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
59,494
|
62,148
|
71,777
|
60,111
|
59,869
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
53,805
|
57,462
|
67,303
|
53,886
|
52,886
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,629
|
4,686
|
4,474
|
6,225
|
6,983
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
59
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,495,069
|
5,443,315
|
5,616,914
|
5,475,153
|
5,458,459
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
606,446
|
625,077
|
574,018
|
494,773
|
471,098
|
I. Nợ ngắn hạn
|
548,311
|
560,073
|
514,733
|
427,461
|
398,139
|
1. Vay và nợ ngắn
|
196,141
|
181,130
|
160,605
|
118,264
|
112,550
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
117,226
|
121,408
|
124,159
|
89,527
|
71,144
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,895
|
35,269
|
24,487
|
36,820
|
27,699
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,587
|
15,120
|
12,282
|
13,888
|
11,359
|
6. Phải trả người lao động
|
70,538
|
73,605
|
70,458
|
53,493
|
50,105
|
7. Chi phí phải trả
|
23,676
|
29,725
|
24,009
|
18,953
|
27,488
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
56,786
|
60,536
|
54,995
|
53,295
|
62,199
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
300
|
300
|
254
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
58,136
|
65,004
|
59,285
|
67,312
|
72,959
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
302
|
330
|
330
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
19,253
|
19,506
|
22,667
|
25,158
|
33,730
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
10,298
|
12,241
|
3,629
|
5,008
|
1,411
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
15,585
|
15,257
|
14,687
|
18,832
|
19,744
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,888,623
|
4,818,238
|
5,042,897
|
4,980,380
|
4,987,361
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,887,343
|
4,816,958
|
5,041,160
|
4,978,713
|
4,985,677
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,500,000
|
3,500,000
|
3,500,000
|
3,500,000
|
3,500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
9,015
|
9,015
|
9,015
|
9,015
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
3,475
|
-1,251
|
-10,235
|
-12,319
|
-11,762
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
247,449
|
246,419
|
235,972
|
244,514
|
247,312
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
49
|
49
|
49
|
49
|
49
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,061,510
|
980,573
|
1,207,708
|
1,159,506
|
1,165,257
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,279
|
1,280
|
1,737
|
1,667
|
1,684
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32,117
|
34,337
|
35,315
|
36,240
|
23,236
|
2. Nguồn kinh phí
|
480
|
493
|
962
|
904
|
934
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
800
|
787
|
775
|
762
|
750
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
74,861
|
82,154
|
98,651
|
77,948
|
75,807
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,495,069
|
5,443,315
|
5,616,914
|
5,475,153
|
5,458,459
|