単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,803,117 3,735,902 3,735,340 3,657,764 3,574,824
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 144,624 109,883 175,995 173,927 163,097
1. Tiền 120,224 80,780 137,595 146,170 111,850
2. Các khoản tương đương tiền 24,400 29,104 38,400 27,757 51,247
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,331,875 2,112,350 2,025,681 2,120,368 2,112,926
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 282,482 267,816 284,105 301,781 296,304
1. Phải thu khách hàng 176,968 188,144 214,354 226,114 229,292
2. Trả trước cho người bán 20,715 15,997 8,837 10,512 39,855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 115,949 101,099 93,225 131,388 113,101
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,149 -37,423 -32,311 -66,254 -85,945
IV. Tổng hàng tồn kho 1,019,033 1,199,384 1,211,045 1,040,353 980,694
1. Hàng tồn kho 1,040,185 1,222,503 1,239,147 1,073,553 1,010,206
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,153 -23,119 -28,101 -33,200 -29,512
V. Tài sản ngắn hạn khác 25,103 46,468 38,513 21,334 21,803
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,615 2,052 2,004 1,865 2,002
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21,949 40,838 34,998 14,600 16,357
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,539 3,578 1,511 4,741 3,445
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 128 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,691,952 1,707,413 1,881,575 1,817,389 1,883,635
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,042 2,788 1,552 997 1,547
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,042 2,788 1,552 997 1,547
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 206,401 216,557 207,283 241,401 218,911
1. Tài sản cố định hữu hình 181,275 192,230 183,754 218,565 196,759
- Nguyên giá 943,663 992,566 1,012,246 1,071,808 1,074,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -762,389 -800,336 -828,492 -853,244 -877,304
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25,127 24,327 23,529 22,836 22,153
- Nguyên giá 53,323 53,433 53,433 53,433 53,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,197 -29,106 -29,904 -30,597 -31,280
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 228,555 193,103 180,060 168,408 172,080
- Nguyên giá 334,084 307,623 307,941 307,941 321,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,528 -114,520 -127,882 -139,534 -149,377
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,160,422 1,191,318 1,349,205 1,315,509 1,403,110
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,141,390 1,175,078 1,302,965 1,249,484 1,337,140
3. Đầu tư dài hạn khác 18,817 16,025 16,025 16,025 16,025
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -270
V. Tổng tài sản dài hạn khác 59,494 62,148 71,777 60,111 59,869
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,805 57,462 67,303 53,886 52,886
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,629 4,686 4,474 6,225 6,983
3. Tài sản dài hạn khác 59 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,495,069 5,443,315 5,616,914 5,475,153 5,458,459
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 606,446 625,077 574,018 494,773 471,098
I. Nợ ngắn hạn 548,311 560,073 514,733 427,461 398,139
1. Vay và nợ ngắn 196,141 181,130 160,605 118,264 112,550
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 117,226 121,408 124,159 89,527 71,144
4. Người mua trả tiền trước 22,895 35,269 24,487 36,820 27,699
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,587 15,120 12,282 13,888 11,359
6. Phải trả người lao động 70,538 73,605 70,458 53,493 50,105
7. Chi phí phải trả 23,676 29,725 24,009 18,953 27,488
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 56,786 60,536 54,995 53,295 62,199
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 300 300 254 0 0
II. Nợ dài hạn 58,136 65,004 59,285 67,312 72,959
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 302 330 330
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 19,253 19,506 22,667 25,158 33,730
4. Vay và nợ dài hạn 10,298 12,241 3,629 5,008 1,411
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15,585 15,257 14,687 18,832 19,744
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,888,623 4,818,238 5,042,897 4,980,380 4,987,361
I. Vốn chủ sở hữu 4,887,343 4,816,958 5,041,160 4,978,713 4,985,677
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 9,015 9,015 9,015 9,015
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,475 -1,251 -10,235 -12,319 -11,762
7. Quỹ đầu tư phát triển 247,449 246,419 235,972 244,514 247,312
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49 49 49 49 49
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,061,510 980,573 1,207,708 1,159,506 1,165,257
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,279 1,280 1,737 1,667 1,684
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,117 34,337 35,315 36,240 23,236
2. Nguồn kinh phí 480 493 962 904 934
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 800 787 775 762 750
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 74,861 82,154 98,651 77,948 75,807
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,495,069 5,443,315 5,616,914 5,475,153 5,458,459