単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 375,514 352,347 416,466 386,488 445,235
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 76 118
Doanh thu thuần 375,514 352,271 416,348 386,488 445,235
Giá vốn hàng bán 325,955 287,242 344,494 325,091 396,919
Lợi nhuận gộp 49,559 65,030 71,854 61,397 48,316
Doanh thu hoạt động tài chính 55,326 37,814 37,659 55,146 55,313
Chi phí tài chính 2,304 2,011 1,843 1,938 1,730
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,100 1,611 1,255 1,154 1,488
Chi phí bán hàng 9,019 9,388 9,060 10,326 15,230
Chi phí quản lý doanh nghiệp 76,454 47,776 95,365 49,165 82,721
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 73,288 125,834 98,511 117,409 62,125
Thu nhập khác 2,264 4,314 2,368 922 6,967
Chi phí khác 1,440 2,605 2,822 1,578 7,038
Lợi nhuận khác 824 1,709 -455 -655 -71
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 56,180 82,166 95,267 62,295 58,177
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 74,112 127,544 98,057 116,754 62,054
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,161 9,325 535 10,497 290
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,855 -324 -320 -655 -539
Chi phí thuế TNDN 14,015 9,001 215 9,842 -249
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60,096 118,543 97,841 106,912 62,303
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -18,515 1,701 -4,724 1,459 1,561
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 78,612 116,841 102,566 105,453 60,742
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)