Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
375,514
|
352,347
|
416,466
|
386,488
|
445,235
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
76
|
118
|
|
|
Doanh thu thuần
|
375,514
|
352,271
|
416,348
|
386,488
|
445,235
|
Giá vốn hàng bán
|
325,955
|
287,242
|
344,494
|
325,091
|
396,919
|
Lợi nhuận gộp
|
49,559
|
65,030
|
71,854
|
61,397
|
48,316
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
55,326
|
37,814
|
37,659
|
55,146
|
55,313
|
Chi phí tài chính
|
2,304
|
2,011
|
1,843
|
1,938
|
1,730
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,100
|
1,611
|
1,255
|
1,154
|
1,488
|
Chi phí bán hàng
|
9,019
|
9,388
|
9,060
|
10,326
|
15,230
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
76,454
|
47,776
|
95,365
|
49,165
|
82,721
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
73,288
|
125,834
|
98,511
|
117,409
|
62,125
|
Thu nhập khác
|
2,264
|
4,314
|
2,368
|
922
|
6,967
|
Chi phí khác
|
1,440
|
2,605
|
2,822
|
1,578
|
7,038
|
Lợi nhuận khác
|
824
|
1,709
|
-455
|
-655
|
-71
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
56,180
|
82,166
|
95,267
|
62,295
|
58,177
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
74,112
|
127,544
|
98,057
|
116,754
|
62,054
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,161
|
9,325
|
535
|
10,497
|
290
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,855
|
-324
|
-320
|
-655
|
-539
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,015
|
9,001
|
215
|
9,842
|
-249
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
60,096
|
118,543
|
97,841
|
106,912
|
62,303
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-18,515
|
1,701
|
-4,724
|
1,459
|
1,561
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
78,612
|
116,841
|
102,566
|
105,453
|
60,742
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|