Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
275,598
|
621,348
|
225,892
|
140,557
|
178,829
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
275,598
|
621,348
|
225,892
|
140,557
|
178,829
|
Giá vốn hàng bán
|
269,239
|
608,761
|
228,019
|
142,323
|
171,574
|
Lợi nhuận gộp
|
6,359
|
12,587
|
-2,127
|
-1,766
|
7,254
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,012
|
2,325
|
2,675
|
2,196
|
1,913
|
Chi phí tài chính
|
3,881
|
2,701
|
894
|
148
|
107
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,788
|
2,003
|
812
|
101
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,152
|
4,008
|
15,736
|
5,386
|
6,879
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,338
|
8,203
|
-16,083
|
-5,104
|
2,180
|
Thu nhập khác
|
0
|
162
|
280
|
20,865
|
35,893
|
Chi phí khác
|
0
|
675
|
6,970
|
5,731
|
122
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-513
|
-6,691
|
15,134
|
35,771
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,338
|
7,690
|
-22,774
|
10,030
|
37,951
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
48
|
1,290
|
0
|
0
|
9,426
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
48
|
1,290
|
0
|
0
|
9,426
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,290
|
6,401
|
-22,774
|
10,030
|
28,525
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,290
|
6,401
|
-22,774
|
10,030
|
28,525
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|