単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 275,598 621,348 225,892 140,557 178,829
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 275,598 621,348 225,892 140,557 178,829
Giá vốn hàng bán 269,239 608,761 228,019 142,323 171,574
Lợi nhuận gộp 6,359 12,587 -2,127 -1,766 7,254
Doanh thu hoạt động tài chính 5,012 2,325 2,675 2,196 1,913
Chi phí tài chính 3,881 2,701 894 148 107
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,788 2,003 812 101 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,152 4,008 15,736 5,386 6,879
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,338 8,203 -16,083 -5,104 2,180
Thu nhập khác 0 162 280 20,865 35,893
Chi phí khác 0 675 6,970 5,731 122
Lợi nhuận khác 0 -513 -6,691 15,134 35,771
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,338 7,690 -22,774 10,030 37,951
Chi phí thuế TNDN hiện hành 48 1,290 0 0 9,426
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 48 1,290 0 0 9,426
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,290 6,401 -22,774 10,030 28,525
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,290 6,401 -22,774 10,030 28,525
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)