単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32,480 42,084 41,978 62,288 60,108
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 32,480 42,084 41,978 62,288 60,108
Giá vốn hàng bán 31,414 39,800 40,186 60,173 57,803
Lợi nhuận gộp 1,065 2,283 1,791 2,114 2,305
Doanh thu hoạt động tài chính 164 222 879 648 623
Chi phí tài chính 2 32 44 30 5
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,363 2,298 1,864 1,353 1,570
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -136 175 762 1,379 1,353
Thu nhập khác 8,184 13,139 16,463 -1,893 49
Chi phí khác 47 55 20
Lợi nhuận khác 8,137 13,084 16,443 -1,893 49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,001 13,260 17,205 -514 1,402
Chi phí thuế TNDN hiện hành 130 2,671 3,329 3,295 286
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 130 2,671 3,329 3,295 286
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,870 10,589 13,876 -3,809 1,116
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,870 10,589 13,876 -3,809 1,116
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)