Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42,084
|
41,978
|
62,288
|
60,108
|
102,715
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
42,084
|
41,978
|
62,288
|
60,108
|
102,715
|
Giá vốn hàng bán
|
39,800
|
40,186
|
60,173
|
57,803
|
98,672
|
Lợi nhuận gộp
|
2,283
|
1,791
|
2,114
|
2,305
|
4,044
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
222
|
879
|
648
|
623
|
491
|
Chi phí tài chính
|
32
|
44
|
30
|
5
|
12
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,298
|
1,864
|
1,353
|
1,570
|
1,731
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
175
|
762
|
1,379
|
1,353
|
2,792
|
Thu nhập khác
|
13,139
|
16,463
|
-1,893
|
49
|
|
Chi phí khác
|
55
|
20
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
13,084
|
16,443
|
-1,893
|
49
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,260
|
17,205
|
-514
|
1,402
|
2,792
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,671
|
3,329
|
3,295
|
286
|
489
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,671
|
3,329
|
3,295
|
286
|
489
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,589
|
13,876
|
-3,809
|
1,116
|
2,303
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,589
|
13,876
|
-3,809
|
1,116
|
2,303
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|