I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,696
|
8,001
|
13,260
|
17,205
|
-514
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9,551
|
-6,748
|
-11,796
|
-15,845
|
2,360
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,550
|
1,543
|
1,543
|
1,543
|
1,554
|
- Các khoản dự phòng
|
1,729
|
|
-16
|
-94
|
-520
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-142
|
-1
|
1
|
39
|
-33
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12,688
|
-8,290
|
-13,324
|
-17,334
|
1,358
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,144
|
1,253
|
1,464
|
1,359
|
1,846
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,620
|
-7,284
|
-37,095
|
11,448
|
2,448
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,678
|
7,188
|
-6,969
|
-2,069
|
5,645
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-299
|
-90
|
-76
|
-62
|
172
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
-4,800
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3
|
|
-3
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,215
|
1,067
|
-42,680
|
10,677
|
5,312
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-1,424
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,928
|
10,000
|
45,361
|
16,628
|
185
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-30,000
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
5,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-148
|
3
|
613
|
609
|
24
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,779
|
10,003
|
45,975
|
-12,762
|
-6,216
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-137
|
-190
|
-2,450
|
-45
|
-45
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-137
|
-190
|
-2,450
|
-45
|
-45
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,428
|
10,880
|
844
|
-2,130
|
-949
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,220
|
13,649
|
24,530
|
25,373
|
23,177
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
1
|
-1
|
-66
|
66
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,649
|
24,530
|
25,373
|
23,177
|
22,294
|