Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
234,778
|
221,035
|
212,310
|
162,898
|
214,992
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
6
|
1,164
|
Doanh thu thuần
|
234,778
|
221,035
|
212,310
|
162,892
|
213,828
|
Giá vốn hàng bán
|
207,477
|
196,030
|
186,799
|
137,332
|
186,504
|
Lợi nhuận gộp
|
27,302
|
25,005
|
25,511
|
25,560
|
27,323
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,233
|
3,796
|
2,869
|
4,541
|
8,679
|
Chi phí tài chính
|
729
|
-576
|
121
|
-645
|
187
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,528
|
2,140
|
507
|
722
|
786
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,174
|
14,500
|
17,290
|
16,051
|
19,247
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,104
|
12,736
|
10,462
|
13,974
|
15,782
|
Thu nhập khác
|
3,329
|
12,374
|
1,930
|
4,103
|
4,003
|
Chi phí khác
|
193
|
11,722
|
185
|
7
|
626
|
Lợi nhuận khác
|
3,136
|
652
|
1,745
|
4,096
|
3,377
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,241
|
13,388
|
12,207
|
18,069
|
19,159
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,787
|
2,603
|
2,441
|
3,560
|
3,785
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,787
|
2,603
|
2,441
|
3,560
|
3,785
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,453
|
10,785
|
9,765
|
14,509
|
15,375
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,453
|
10,785
|
9,765
|
14,509
|
15,375
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|