Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,337
|
48,080
|
56,825
|
53,095
|
56,992
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
11
|
206
|
173
|
773
|
Doanh thu thuần
|
49,330
|
48,069
|
56,619
|
52,922
|
56,219
|
Giá vốn hàng bán
|
42,330
|
42,043
|
49,559
|
44,499
|
50,403
|
Lợi nhuận gộp
|
7,001
|
6,025
|
7,059
|
8,423
|
5,816
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,125
|
631
|
746
|
484
|
6,818
|
Chi phí tài chính
|
52
|
81
|
-55
|
25
|
136
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
14
|
564
|
17
|
83
|
122
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,952
|
3,985
|
3,774
|
3,991
|
7,512
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,108
|
2,027
|
4,069
|
4,808
|
4,863
|
Thu nhập khác
|
1,835
|
2,572
|
677
|
85
|
695
|
Chi phí khác
|
0
|
11
|
14
|
2
|
610
|
Lợi nhuận khác
|
1,834
|
2,561
|
663
|
83
|
85
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,943
|
4,588
|
4,732
|
4,891
|
4,948
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
935
|
918
|
895
|
978
|
993
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
935
|
918
|
895
|
978
|
993
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,008
|
3,671
|
3,837
|
3,913
|
3,955
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,008
|
3,671
|
3,837
|
3,913
|
3,955
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|