単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,337 48,080 56,825 53,095 56,992
Các khoản giảm trừ doanh thu 6 11 206 173 773
Doanh thu thuần 49,330 48,069 56,619 52,922 56,219
Giá vốn hàng bán 42,330 42,043 49,559 44,499 50,403
Lợi nhuận gộp 7,001 6,025 7,059 8,423 5,816
Doanh thu hoạt động tài chính 1,125 631 746 484 6,818
Chi phí tài chính 52 81 -55 25 136
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 14 564 17 83 122
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,952 3,985 3,774 3,991 7,512
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,108 2,027 4,069 4,808 4,863
Thu nhập khác 1,835 2,572 677 85 695
Chi phí khác 0 11 14 2 610
Lợi nhuận khác 1,834 2,561 663 83 85
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,943 4,588 4,732 4,891 4,948
Chi phí thuế TNDN hiện hành 935 918 895 978 993
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 935 918 895 978 993
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,008 3,671 3,837 3,913 3,955
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,008 3,671 3,837 3,913 3,955
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)