単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,080 56,825 53,095 56,992 64,383
Các khoản giảm trừ doanh thu 11 206 173 773
Doanh thu thuần 48,069 56,619 52,922 56,219 64,383
Giá vốn hàng bán 42,043 49,559 44,499 50,403 56,418
Lợi nhuận gộp 6,025 7,059 8,423 5,816 7,965
Doanh thu hoạt động tài chính 631 746 484 6,818 772
Chi phí tài chính 81 -55 25 136 88
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 564 17 83 122 280
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,985 3,774 3,991 7,512 4,450
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,027 4,069 4,808 4,863 3,920
Thu nhập khác 2,572 677 85 695 67
Chi phí khác 11 14 2 610 1
Lợi nhuận khác 2,561 663 83 85 66
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,588 4,732 4,891 4,948 3,986
Chi phí thuế TNDN hiện hành 918 895 978 993 797
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 918 895 978 993 797
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,671 3,837 3,913 3,955 3,189
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,671 3,837 3,913 3,955 3,189
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)