I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,943
|
4,588
|
4,732
|
4,891
|
4,948
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-69
|
381
|
109
|
-725
|
-7,666
|
- Khấu hao TSCĐ
|
935
|
933
|
926
|
895
|
968
|
- Các khoản dự phòng
|
-20
|
-10
|
-9
|
-1,207
|
3,558
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
10
|
|
|
|
69
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-994
|
-542
|
-809
|
-413
|
-12,262
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34,730
|
4,969
|
4,841
|
4,167
|
-2,719
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,493
|
-1,807
|
|
-5,731
|
7,097
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,999
|
-1,441
|
-1,509
|
1,958
|
-230
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30,304
|
-4,933
|
-6,196
|
12,042
|
-2,190
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,011
|
3,121
|
-968
|
611
|
504
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-3,060
|
|
-500
|
-1,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,077
|
-2,895
|
-1,752
|
-1,057
|
-1,498
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,604
|
-6,046
|
-5,584
|
11,490
|
-36
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
77
|
-324
|
-85
|
-154
|
-336
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
555
|
1,059
|
|
|
66
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-49,410
|
-15,500
|
-30,390
|
-17,025
|
-23,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
800
|
20,300
|
35,000
|
11,680
|
7,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
11,610
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,037
|
656
|
750
|
350
|
342
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-46,942
|
6,190
|
5,275
|
-5,148
|
-4,819
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,930
|
-282
|
-3
|
-10,408
|
-55
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,930
|
-282
|
-3
|
-10,408
|
-55
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,268
|
-138
|
-313
|
-4,067
|
-4,909
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,001
|
19,706
|
19,568
|
36,278
|
32,211
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-10
|
|
|
|
-69
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,723
|
19,568
|
19,255
|
32,211
|
27,232
|