単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 129,423 128,898 126,477 132,669 143,727
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,568 36,278 32,211 27,232 19,567
1. Tiền 12,668 12,278 20,211 11,832 9,467
2. Các khoản tương đương tiền 6,900 24,000 12,000 15,400 10,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,280 32,475 37,820 59,820 64,820
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,865 50,568 50,703 40,393 50,124
1. Phải thu khách hàng 48,081 47,841 48,305 40,914 50,768
2. Trả trước cho người bán 4,677 4,560 4,031 3,845 3,550
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,394 2,445 2,639 3,464 3,731
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,287 -4,278 -4,272 -7,830 -7,926
IV. Tổng hàng tồn kho 3,615 4,746 2,788 3,018 4,182
1. Hàng tồn kho 3,615 4,746 2,788 3,018 4,182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,094 4,831 2,955 2,205 5,034
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,517 2,640 1,859 1,176 3,971
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,220 1,352 1,021 959 928
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 357 838 74 70 135
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 113,299 112,367 112,768 106,788 107,245
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,359 25,359 26,029 26,029 26,029
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 25,359 25,359 26,029 26,029 26,029
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15,641 14,715 14,235 13,443 13,403
1. Tài sản cố định hữu hình 13,170 12,275 11,826 11,066 11,057
- Nguyên giá 117,189 116,115 116,227 116,574 117,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,019 -103,840 -104,401 -105,509 -106,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,471 2,440 2,408 2,377 2,346
- Nguyên giá 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -729 -760 -792 -823 -854
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,114 17,114 17,114 11,714 11,714
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,400 5,400 5,400 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 33,594 33,594 33,594 33,594 33,594
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -21,881 -21,881 -21,881 -21,881 -21,881
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,657 4,566 4,736 4,915 5,289
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,657 4,566 4,736 4,915 5,289
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,721 241,264 239,245 239,457 250,971
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 88,464 97,485 91,553 87,810 96,136
I. Nợ ngắn hạn 26,412 35,399 29,200 23,956 31,751
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,181 7,003 7,767 7,725 10,591
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 92
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,590 3,504 4,082 3,089 6,783
6. Phải trả người lao động 3,353 2,798 4,162 4,335 3,411
7. Chi phí phải trả 848 1,162 1,074 1,501 879
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,335 14,731 4,899 4,580 4,335
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 779 1,200 0 0 0
II. Nợ dài hạn 62,053 62,086 62,353 63,854 64,385
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 62,053 62,086 62,353 63,854 64,385
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 154,257 143,780 147,692 151,647 154,835
I. Vốn chủ sở hữu 154,257 143,780 147,692 151,647 154,835
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 21,920 26,272 26,272 26,272 26,272
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,337 7,507 11,420 15,375 18,563
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57 2,936 1,942 458 127
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,721 241,264 239,245 239,457 250,971