I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31,316
|
107,653
|
40,065
|
18,590
|
103,918
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9,483
|
29,142
|
22,891
|
15,074
|
22,025
|
- Khấu hao TSCĐ
|
773
|
601
|
777
|
1,054
|
1,317
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,465
|
52
|
1,713
|
-938
|
662
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
19
|
1,068
|
3,161
|
-1,252
|
949
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,261
|
23,066
|
14,502
|
15,327
|
17,237
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,451
|
4,355
|
2,738
|
883
|
1,861
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,833
|
136,796
|
62,956
|
33,664
|
125,944
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-136,092
|
-358,053
|
571,236
|
-50,092
|
7,057
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,429
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
164,140
|
84,678
|
-312,799
|
33,203
|
49,706
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
819
|
340
|
-28
|
78
|
-2,613
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,451
|
-5,126
|
-2,738
|
-883
|
-1,861
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,638
|
-22,867
|
-13,726
|
-14,668
|
-7,645
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,684
|
-2,038
|
-9,519
|
-10,056
|
-4,873
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,928
|
-166,270
|
295,381
|
-8,755
|
163,286
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,410
|
-3,948
|
-1,647
|
-704
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
59
|
635
|
68
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,224
|
-21,686
|
-70,452
|
-60,655
|
-165,848
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,654
|
1,152
|
422
|
65,600
|
87,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-26,000
|
-13,855
|
-104,639
|
-33,410
|
-2,517
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,693
|
12,243
|
20,392
|
18,175
|
8,579
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,877
|
-23,496
|
-157,590
|
-11,869
|
-73,490
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
167,943
|
582
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
907,408
|
1,929,772
|
784,741
|
132,712
|
341,037
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-873,947
|
-1,820,154
|
-1,013,005
|
-101,597
|
-328,955
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,296
|
-2,200
|
-24,124
|
-25,360
|
-28,130
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28,165
|
275,361
|
-251,806
|
5,755
|
-16,048
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
57,215
|
85,595
|
-114,016
|
-14,869
|
73,748
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
138,652
|
196,786
|
281,596
|
167,363
|
151,228
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-81
|
-805
|
-217
|
-1,031
|
-1,196
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
195,786
|
281,576
|
167,363
|
151,463
|
223,779
|