単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 45,822 23,148 16,726 22,563 24,501
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,693 6,969 -2,247 -1,398 -5,236
- Khấu hao TSCĐ 282 480 415 418 418
- Các khoản dự phòng -233 246 44 11 159
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 90 -1,328 1,678 -637
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 3,922 5,879 -1,622 -3,665 -5,542
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 722 273 245 161 367
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 50,515 30,116 14,479 21,166 19,265
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,553 22,746 -13,891 -54,407 -16,056
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,952 -477 -1,156 1,477 -229
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,340 -1,178 -34,400 23,681 31,796
- Tăng giảm chi phí trả trước -114 -1,997 199 -6,187 3,681
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -1,933 -264 -8,800
- Tiền lãi vay phải trả -722 -273 -245 -161 -367
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 1,637 -1,697 -16,216 -248 16,971
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -844 -1,111 -3,687 -420 -281
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 38,627 46,129 -56,850 -15,362 45,980
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -35 -591 -599 0 46
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 9 0 9
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -42,770 -14,140 -14,781 -73,572 -41,175
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 26,500 6,500 45,476 126,631 42,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,203 -1,314 -16,753 -3,537 2,302
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,618 3,595 6,544 2,713 8,010
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15,890 -5,951 19,897 52,235 11,192
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 73,584 98,033 35,940 59,863 88,372
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -89,439 -98,472 -73,314 -25,605 -70,940
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,190 -56,025 -283
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,855 -22,629 -37,374 -21,767 17,149
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,882 17,549 -74,327 15,106 74,321
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 199,691 206,573 223,779 149,364 144,527
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -343 -89 57 341
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 206,573 223,779 149,364 164,527 219,188