|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
45,822
|
23,148
|
16,726
|
22,563
|
24,501
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,693
|
6,969
|
-2,247
|
-1,398
|
-5,236
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
282
|
480
|
415
|
418
|
418
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-233
|
246
|
44
|
11
|
159
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
90
|
-1,328
|
1,678
|
-637
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
3,922
|
5,879
|
-1,622
|
-3,665
|
-5,542
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
722
|
273
|
245
|
161
|
367
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
50,515
|
30,116
|
14,479
|
21,166
|
19,265
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,553
|
22,746
|
-13,891
|
-54,407
|
-16,056
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,952
|
-477
|
-1,156
|
1,477
|
-229
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,340
|
-1,178
|
-34,400
|
23,681
|
31,796
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-114
|
-1,997
|
199
|
-6,187
|
3,681
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
-1,933
|
-264
|
-8,800
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-722
|
-273
|
-245
|
-161
|
-367
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
1,637
|
-1,697
|
-16,216
|
-248
|
16,971
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-844
|
-1,111
|
-3,687
|
-420
|
-281
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,627
|
46,129
|
-56,850
|
-15,362
|
45,980
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35
|
-591
|
-599
|
0
|
46
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
9
|
0
|
9
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-42,770
|
-14,140
|
-14,781
|
-73,572
|
-41,175
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26,500
|
6,500
|
45,476
|
126,631
|
42,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,203
|
-1,314
|
-16,753
|
-3,537
|
2,302
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,618
|
3,595
|
6,544
|
2,713
|
8,010
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,890
|
-5,951
|
19,897
|
52,235
|
11,192
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
73,584
|
98,033
|
35,940
|
59,863
|
88,372
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-89,439
|
-98,472
|
-73,314
|
-25,605
|
-70,940
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-22,190
|
|
-56,025
|
-283
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,855
|
-22,629
|
-37,374
|
-21,767
|
17,149
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,882
|
17,549
|
-74,327
|
15,106
|
74,321
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
199,691
|
206,573
|
223,779
|
149,364
|
144,527
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-343
|
-89
|
57
|
341
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
206,573
|
223,779
|
149,364
|
164,527
|
219,188
|