I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,295
|
10,325
|
24,834
|
45,822
|
23,148
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,225
|
7,167
|
2,911
|
4,693
|
6,969
|
- Khấu hao TSCĐ
|
273
|
276
|
279
|
282
|
480
|
- Các khoản dự phòng
|
-88
|
53
|
385
|
-233
|
246
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,798
|
1
|
782
|
|
90
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
4,413
|
6,439
|
996
|
3,922
|
5,879
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
425
|
398
|
468
|
722
|
273
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,520
|
17,492
|
27,745
|
50,515
|
30,116
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-58,392
|
16,436
|
-26,971
|
-6,553
|
22,746
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
-17,281
|
17,281
|
-1,952
|
-477
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
59,899
|
172
|
70,254
|
-3,340
|
-1,178
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
391
|
-7,500
|
6,998
|
-114
|
-1,997
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-425
|
-398
|
-468
|
-722
|
-273
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,000
|
-7,570
|
-15
|
1,637
|
-1,697
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,036
|
-1,976
|
-942
|
-844
|
-1,111
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,957
|
-624
|
93,881
|
38,627
|
46,129
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-41
|
-37
|
-35
|
-591
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
-15,000
|
-92,500
|
-42,770
|
-14,140
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
54,000
|
26,500
|
6,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-1,203
|
-1,314
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,215
|
1,028
|
2,349
|
1,618
|
3,595
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9,215
|
-14,013
|
-36,188
|
-15,890
|
-5,951
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
63,003
|
86,378
|
83,041
|
73,584
|
98,033
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-59,871
|
-75,198
|
-65,846
|
-89,439
|
-98,472
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
918
|
0
|
-22,190
|
|
-22,190
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,049
|
11,180
|
-4,995
|
-15,855
|
-22,629
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23,220
|
-3,457
|
52,698
|
6,882
|
17,549
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
127,220
|
151,228
|
147,834
|
199,691
|
206,573
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,023
|
63
|
-841
|
|
-343
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
151,463
|
147,834
|
199,691
|
206,573
|
223,779
|