TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
582,747
|
612,621
|
616,368
|
481,835
|
484,944
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
199,691
|
206,573
|
223,779
|
149,364
|
164,527
|
1. Tiền
|
170,891
|
171,573
|
171,779
|
112,364
|
124,527
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28,800
|
35,000
|
52,000
|
37,000
|
40,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
96,874
|
113,144
|
121,785
|
93,022
|
90,428
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,933
|
2,197
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
285,105
|
289,227
|
264,700
|
232,359
|
219,945
|
1. Phải thu khách hàng
|
147,257
|
161,032
|
114,225
|
118,923
|
144,386
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,962
|
1,513
|
1,374
|
1,386
|
3,021
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
86,210
|
80,773
|
103,439
|
66,431
|
76,930
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,324
|
-4,091
|
-4,337
|
-4,381
|
-4,392
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
1,952
|
2,429
|
3,585
|
2,107
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
1,952
|
2,429
|
3,585
|
2,107
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,077
|
1,725
|
3,675
|
3,505
|
7,937
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
726
|
759
|
449
|
517
|
6,900
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
351
|
965
|
2,059
|
2,989
|
1,037
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1,167
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
378,407
|
375,954
|
368,509
|
392,241
|
394,926
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,871
|
4,768
|
4,341
|
8,867
|
8,879
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,871
|
4,768
|
0
|
8,867
|
8,879
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,964
|
5,717
|
5,828
|
6,632
|
6,214
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,635
|
5,410
|
5,544
|
6,370
|
5,975
|
- Nguyên giá
|
17,124
|
16,690
|
17,281
|
18,558
|
18,558
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,489
|
-11,279
|
-11,737
|
-12,187
|
-12,582
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
329
|
306
|
284
|
261
|
239
|
- Nguyên giá
|
2,850
|
2,850
|
2,850
|
2,850
|
2,850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,521
|
-2,544
|
-2,566
|
-2,589
|
-2,611
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
367,541
|
364,357
|
354,920
|
374,241
|
377,528
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
353,000
|
348,613
|
338,862
|
341,431
|
341,181
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,540
|
12,744
|
14,058
|
30,810
|
34,347
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,032
|
1,112
|
3,420
|
2,501
|
2,305
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,032
|
1,112
|
3,420
|
2,501
|
2,305
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
961,154
|
988,575
|
984,877
|
874,076
|
879,870
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
389,202
|
381,186
|
362,084
|
289,803
|
285,650
|
I. Nợ ngắn hạn
|
384,275
|
376,025
|
357,445
|
285,366
|
281,192
|
1. Vay và nợ ngắn
|
64,119
|
48,264
|
47,825
|
10,451
|
44,709
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
132,134
|
130,682
|
95,360
|
47,250
|
48,936
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,542
|
5,154
|
3,655
|
3,756
|
3,673
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,884
|
21,994
|
30,053
|
10,715
|
17,249
|
6. Phải trả người lao động
|
330
|
285
|
4,222
|
1,351
|
2,820
|
7. Chi phí phải trả
|
14,544
|
13,908
|
8,305
|
48,981
|
50,430
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
142,977
|
145,779
|
159,228
|
158,359
|
109,601
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,927
|
5,160
|
4,639
|
4,437
|
4,458
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,927
|
5,160
|
4,639
|
4,437
|
4,458
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
571,952
|
607,389
|
622,793
|
584,273
|
594,220
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
571,952
|
607,389
|
622,793
|
584,273
|
594,220
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
317,159
|
317,159
|
317,159
|
317,159
|
317,159
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30,146
|
30,146
|
30,146
|
30,146
|
30,146
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,926
|
15,926
|
15,926
|
15,926
|
15,926
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
197,223
|
232,844
|
253,662
|
200,510
|
218,668
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,737
|
9,893
|
8,782
|
4,404
|
3,704
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,654
|
11,469
|
6,055
|
20,687
|
12,477
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
961,154
|
988,575
|
984,877
|
874,076
|
879,870
|