TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
607,770
|
1,057,398
|
460,087
|
469,424
|
582,911
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
196,786
|
281,596
|
167,363
|
151,228
|
223,779
|
1. Tiền
|
181,986
|
169,096
|
150,863
|
140,728
|
171,779
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,800
|
112,500
|
16,500
|
10,500
|
52,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22,189
|
27,852
|
113,753
|
91,937
|
121,785
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
384,659
|
743,364
|
175,200
|
224,427
|
232,420
|
1. Phải thu khách hàng
|
237,510
|
506,453
|
88,329
|
138,236
|
114,225
|
2. Trả trước cho người bán
|
630
|
1,438
|
22,411
|
11,919
|
1,374
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
149,364
|
238,371
|
69,071
|
77,948
|
71,158
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,845
|
-2,897
|
-4,611
|
-3,676
|
-4,337
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,429
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,429
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,136
|
4,586
|
3,771
|
1,832
|
2,498
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
542
|
799
|
603
|
577
|
413
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,594
|
3,787
|
3,169
|
1,255
|
918
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,167
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
309,271
|
313,277
|
367,528
|
390,610
|
367,766
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,649
|
5,681
|
3,424
|
4,035
|
4,341
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,649
|
5,681
|
3,424
|
4,035
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,867
|
2,676
|
5,847
|
6,440
|
6,402
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,741
|
2,676
|
5,847
|
6,110
|
6,118
|
- Nguyên giá
|
13,837
|
15,024
|
17,235
|
17,087
|
17,913
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,097
|
-12,348
|
-11,388
|
-10,977
|
-11,795
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
127
|
0
|
0
|
330
|
284
|
- Nguyên giá
|
2,639
|
2,639
|
2,639
|
2,809
|
2,850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,512
|
-2,639
|
-2,639
|
-2,479
|
-2,566
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
300,652
|
304,414
|
357,527
|
379,456
|
354,219
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
287,111
|
276,003
|
344,986
|
364,916
|
338,161
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,540
|
11,540
|
11,540
|
11,540
|
14,058
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,103
|
506
|
730
|
679
|
2,804
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,103
|
506
|
730
|
679
|
2,804
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
917,042
|
1,370,675
|
827,615
|
860,033
|
950,677
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
561,861
|
764,751
|
225,866
|
281,284
|
329,540
|
I. Nợ ngắn hạn
|
556,042
|
758,551
|
219,489
|
275,993
|
324,902
|
1. Vay và nợ ngắn
|
123,274
|
232,892
|
4,628
|
35,743
|
47,825
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
256,220
|
298,842
|
30,344
|
108,728
|
95,293
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,419
|
1,504
|
683
|
4,809
|
3,655
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,139
|
14,871
|
12,910
|
10,764
|
28,326
|
6. Phải trả người lao động
|
20,634
|
11,105
|
12,132
|
4,135
|
4,423
|
7. Chi phí phải trả
|
3,406
|
5,731
|
3,793
|
7,032
|
11,627
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
126,373
|
175,092
|
139,716
|
93,623
|
126,962
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,819
|
6,200
|
6,378
|
5,292
|
4,639
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,819
|
6,200
|
6,378
|
5,292
|
4,639
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
355,180
|
605,924
|
601,749
|
578,749
|
621,136
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
355,180
|
605,924
|
601,749
|
578,749
|
621,136
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
83,923
|
264,022
|
317,159
|
317,159
|
317,159
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30,199
|
30,049
|
30,146
|
30,146
|
30,146
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,926
|
11,926
|
13,926
|
15,926
|
15,926
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
223,054
|
281,706
|
227,888
|
203,426
|
238,617
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,576
|
18,514
|
15,215
|
11,158
|
6,791
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,234
|
18,376
|
12,785
|
12,247
|
19,443
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
917,042
|
1,370,675
|
827,615
|
860,033
|
950,677
|