単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 410,484 309,141 492,465 502,411 492,075
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,009 5,357 7,793 5,396 7,382
Doanh thu thuần 404,475 303,784 484,672 497,015 484,693
Giá vốn hàng bán 368,514 275,601 439,675 439,220 436,168
Lợi nhuận gộp 35,961 28,183 44,997 57,795 48,524
Doanh thu hoạt động tài chính 5,032 2,394 4,919 8,018 6,226
Chi phí tài chính 589 1,671 2,438 1,442 5,725
Trong đó: Chi phí lãi vay 425 398 485 722 273
Chi phí bán hàng 12,921 6,614 13,062 9,663 11,476
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,589 4,499 5,105 4,692 7,363
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,303 10,325 24,862 45,628 21,938
Thu nhập khác 3 0 2 243 1,291
Chi phí khác 10 0 30 50 81
Lợi nhuận khác -8 0 -28 193 1,210
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -7,590 -7,467 -4,448 -4,387 -8,248
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,295 10,325 24,834 45,822 23,148
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,794 2,359 8,786 10,385 7,744
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,794 2,359 8,786 10,385 7,744
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,501 7,966 16,048 35,437 15,404
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,860 1,833 3,511 -185 -5,414
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,640 6,133 12,537 35,622 20,818
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)