Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,087
|
1,670
|
1,723
|
1,777
|
3,768
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
113
|
51
|
7
|
6
|
0
|
Doanh thu thuần
|
8,974
|
1,619
|
1,716
|
1,771
|
3,768
|
Giá vốn hàng bán
|
6,754
|
381
|
396
|
181
|
2,726
|
Lợi nhuận gộp
|
2,220
|
1,238
|
1,320
|
1,590
|
1,042
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
470
|
98
|
123
|
125
|
118
|
Chi phí tài chính
|
5,956
|
820
|
1,251
|
816
|
1,447
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
704
|
759
|
1,312
|
426
|
1,447
|
Chi phí bán hàng
|
947
|
618
|
568
|
643
|
793
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,089
|
473
|
999
|
637
|
1,008
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,302
|
-576
|
-1,375
|
-381
|
-2,087
|
Thu nhập khác
|
267
|
70
|
54
|
30
|
22
|
Chi phí khác
|
1,835
|
51
|
2,161
|
204
|
6,178
|
Lợi nhuận khác
|
-1,568
|
19
|
-2,107
|
-174
|
-6,156
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-8,870
|
-557
|
-3,482
|
-555
|
-8,243
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,163
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,163
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,870
|
-557
|
-3,482
|
-555
|
-7,080
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
-7
|
1
|
-14
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-8,870
|
-557
|
-3,474
|
-556
|
-7,067
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|