単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,428 6,376 3,247 2,982 450,039
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 5,428 6,376 3,247 2,982 450,039
Giá vốn hàng bán 1,307 1,290 933 768 284,218
Lợi nhuận gộp 5,087 2,315 2,214 165,821
Doanh thu hoạt động tài chính 5,428 8 600 190 23
Chi phí tài chính 3,938 2,580 0 0 91
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,938 2,530 0 0 91
Chi phí bán hàng 1,804 1,595 433 918 60,752
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,512 3,479 2,277 1,560 2,597
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,559 204 -75 102,404
Thu nhập khác 2 51 600 304 441
Chi phí khác 784 87 0 1,627
Lợi nhuận khác -733 514 304 -1,186
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,293 718 229 101,218
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 26,683
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 0 0
Chi phí thuế TNDN 6 0 0 26,683
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,298 718 229 74,535
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,299 718 229 74,535
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)