単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21,518 31,854 72,671 66,507 274,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 136 2,429 24,204 4,821 5,077
1. Tiền 136 2,429 5,204 4,821 5,077
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 19,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,508 28,872 47,851 55,769 48,411
1. Phải thu khách hàng 842 968 5,002 4,218 4,735
2. Trả trước cho người bán 20,451 24,390 28,683 27,263 35,277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,534 9,481 19,692 30,515 12,425
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,199 -8,847 -10,406 -10,406 -10,156
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 1 219,068
1. Hàng tồn kho 0 0 0 1 219,068
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 874 552 616 5,916 1,611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39 145 0 0 483
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 752 325 0 5,278 592
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 83 83 616 638 536
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 272,884 321,956 618,698 776,399 416,004
I. Các khoản phải thu dài hạn 29 24 102 24 49,635
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 49,611
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 29 24 102 24 24
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24 0 28 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 24 0 28 0 0
- Nguyên giá 8,998 8,998 281 281 281
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,974 -8,998 -253 -281 -281
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 238,975
- Nguyên giá 0 0 0 0 238,975
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 7,840 7,840 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 50 50 50 50 50
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -50 -7,890 -7,890 -50
V. Tổng tài sản dài hạn khác 142 105 64,519 71,007 17,018
1. Chi phí trả trước dài hạn 137 105 64,519 71,007 17,018
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 6 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294,403 353,810 691,369 842,906 690,171
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 242,831 305,397 643,609 794,917 567,647
I. Nợ ngắn hạn 147,110 207,382 172,562 226,560 338,385
1. Vay và nợ ngắn 62,603 72,509 10,288 34,385 81,266
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 346 239 5,212 23,440 35,357
4. Người mua trả tiền trước 2,094 2,877 1,829 105 590
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,293 6,853 13,677 7,561 33,912
6. Phải trả người lao động 1,206 55 482 286 603
7. Chi phí phải trả 27,084 32,981 50,291 62,603 86,628
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 38,467 91,850 90,767 98,163 100,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 95,722 98,015 471,047 568,356 229,262
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 68,302 92,012 64,955
4. Vay và nợ dài hạn 90,093 94,096 95,551 92,970 92,092
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 51,571 48,413 47,760 47,989 122,524
I. Vốn chủ sở hữu 51,571 48,413 47,760 47,989 122,524
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 105,600 105,600 105,600 105,600 105,600
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,402 3,091 3,091 3,091 3,091
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -5,030 -4,578 -4,578 -4,578 -4,578
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -52,481 -55,781 -56,352 -56,123 18,412
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 17 17 17 17
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 80 81 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294,403 353,810 691,369 842,906 690,171