I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,518,536
|
12,922,235
|
10,495,535
|
10,967,899
|
11,599,654
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,571,803
|
1,429,584
|
1,407,938
|
1,291,558
|
1,267,112
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,208,867
|
2,121,338
|
2,095,450
|
2,054,587
|
2,095,160
|
- Các khoản dự phòng
|
49,504
|
33,466
|
-4,573
|
26,862
|
27,456
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
-304,519
|
45,044
|
24,476
|
80,631
|
-32,003
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
637
|
-1,658
|
3,223
|
7,448
|
-13,349
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
43,139
|
73,844
|
88,472
|
65,792
|
79,411
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
608,149
|
174,793
|
245,540
|
245,540
|
245,906
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
-1,543,397
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
-1,177,793
|
-1,106,041
|
-1,210,690
|
0
|
-1,414,894
|
- Chi phí lãi vay
|
143,818
|
88,799
|
166,039
|
354,095
|
279,425
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,090,339
|
14,351,819
|
11,903,472
|
12,259,458
|
12,866,765
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-714,955
|
-516,851
|
-288,077
|
-244,987
|
332,752
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-270,075
|
-2,260,681
|
851,263
|
-1,021,313
|
-53,951
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-212,798
|
1,484,048
|
-386,033
|
-443,378
|
-188,120
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
23,641
|
116
|
-73,120
|
7,868
|
91,247
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-212,769
|
-98,340
|
-141,304
|
-302,708
|
-336,688
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,286,331
|
-2,356,598
|
-1,975,290
|
-1,564,074
|
-2,127,692
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,236,907
|
-1,171,541
|
-1,063,638
|
-803,442
|
-898,376
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,180,169
|
9,431,974
|
8,827,273
|
7,887,424
|
9,685,938
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,264,817
|
-1,531,025
|
-1,456,914
|
-1,579,637
|
-1,741,502
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
150,343
|
133,905
|
137,126
|
104,881
|
113,649
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,881,271
|
-3,514,466
|
0
|
-2,856,304
|
-3,620,023
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
31,566
|
150
|
3,634,715
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8
|
-23,228
|
-43,175
|
-35,770
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
21,632
|
1,337
|
0
|
10,570
|
35,705
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,140,546
|
1,000,079
|
1,201,020
|
1,367,711
|
1,473,078
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,802,010
|
-3,933,248
|
3,472,772
|
-2,988,549
|
-3,739,093
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
60,120
|
0
|
489,787
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-14,364
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,769,145
|
9,596,960
|
6,257,530
|
11,788,417
|
17,420,429
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,753,602
|
-7,551,460
|
-10,789,020
|
-8,276,833
|
-16,624,470
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,927,712
|
-7,620,758
|
-8,166,900
|
-8,151,596
|
-8,159,627
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
257,741
|
338,100
|
-142,549
|
722,407
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,926,534
|
-5,257,398
|
-12,360,289
|
-4,292,774
|
-6,641,260
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-548,374
|
241,328
|
-60,245
|
606,101
|
-694,415
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,665,195
|
2,111,243
|
2,348,552
|
2,299,944
|
2,912,027
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5,577
|
-4,019
|
11,636
|
5,982
|
8,332
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,111,243
|
2,348,552
|
2,299,944
|
2,912,027
|
2,225,944
|