I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,308,643
|
2,941,802
|
2,643,369
|
1,951,296
|
3,096,089
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
332,250
|
337,355
|
291,037
|
311,765
|
356,660
|
- Khấu hao TSCĐ
|
523,825
|
563,849
|
502,861
|
511,791
|
521,676
|
- Các khoản dự phòng
|
2,976
|
4,510
|
18,671
|
2,486
|
15,325
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
-3,340
|
5,059
|
-23,396
|
-16,189
|
-3,760
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-5,431
|
3,349
|
-8,935
|
4,699
|
466
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
15,797
|
27,273
|
22,066
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-265,871
|
736,949
|
1,128,554
|
60,820
|
-711,562
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
-1,066,258
|
-1,414,894
|
-326,996
|
449,312
|
- Chi phí lãi vay
|
64,294
|
62,625
|
66,110
|
75,155
|
85,204
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,640,893
|
3,279,157
|
2,934,406
|
2,263,061
|
3,452,749
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-386,731
|
502,123
|
-534,614
|
915,923
|
-620,097
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
137,207
|
286,106
|
285,416
|
-1,409,386
|
-192,131
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
357,463
|
305,904
|
-329,850
|
-429,866
|
1,368,993
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
90,311
|
1,936
|
54,381
|
-61,949
|
-19,203
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-80,643
|
-37,626
|
-79,577
|
-58,880
|
-77,135
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-384,854
|
6,909
|
-903,017
|
-931,863
|
-6,940
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-55,221
|
-180,167
|
-131,521
|
-411,754
|
-9,371
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,318,425
|
4,164,340
|
1,295,623
|
-124,715
|
3,896,865
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-589,564
|
-392,176
|
-381,309
|
-417,018
|
-421,124
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
30,356
|
30,628
|
29,903
|
25,698
|
25,860
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,852,987
|
-3,434,575
|
2,667,540
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-34,235
|
|
0
|
774,830
|
836,613
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
26,435
|
9,270
|
983
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
262,541
|
550,445
|
366,051
|
157,982
|
245,119
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,183,890
|
-3,219,244
|
2,691,453
|
542,474
|
686,468
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
7,200
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,106,919
|
2,575,708
|
6,973,204
|
4,902,421
|
4,945,600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,967,402
|
-2,093,293
|
-6,160,349
|
-3,963,677
|
-5,376,263
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,918,097
|
0
|
-5,196,551
|
-1,044,978
|
-4,207,250
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
46,207
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-732,374
|
482,415
|
-4,383,697
|
-106,234
|
-4,630,713
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-597,839
|
1,427,512
|
-396,620
|
311,525
|
-47,379
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,788,255
|
1,198,563
|
2,616,235
|
2,225,944
|
2,538,024
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8,147
|
-9,840
|
6,329
|
555
|
7,798
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,198,563
|
2,616,235
|
2,225,944
|
2,538,024
|
2,498,443
|