I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,852,065
|
2,705,840
|
3,308,643
|
2,941,802
|
2,643,369
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
356,174
|
306,469
|
332,250
|
337,355
|
291,037
|
- Khấu hao TSCĐ
|
517,867
|
504,624
|
523,825
|
563,849
|
502,861
|
- Các khoản dự phòng
|
17,348
|
1,299
|
2,976
|
4,510
|
18,671
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
28,037
|
-10,326
|
-3,340
|
5,059
|
-23,396
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,573
|
-2,331
|
-5,431
|
3,349
|
-8,935
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
24,875
|
14,275
|
15,797
|
27,273
|
22,066
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
61,385
|
-287,467
|
-265,871
|
736,949
|
1,128,554
|
- Lãi tiền gửi
|
-393,142
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
-1,066,258
|
-1,414,894
|
- Chi phí lãi vay
|
96,232
|
86,395
|
64,294
|
62,625
|
66,110
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,208,239
|
3,012,309
|
3,640,893
|
3,279,157
|
2,934,406
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-764,132
|
751,975
|
-386,731
|
502,123
|
-534,614
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-578,147
|
-762,680
|
137,207
|
286,106
|
285,416
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-442,382
|
-521,638
|
357,463
|
305,904
|
-329,850
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
12,023
|
-55,380
|
90,311
|
1,936
|
54,381
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-58,107
|
-138,841
|
-80,643
|
-37,626
|
-79,577
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-835,119
|
-846,730
|
-384,854
|
6,909
|
-903,017
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-57,098
|
-531,466
|
-55,221
|
-180,167
|
-131,521
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
485,276
|
907,549
|
3,318,425
|
4,164,340
|
1,295,623
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-519,885
|
-378,452
|
-589,564
|
-392,176
|
-381,309
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
28,701
|
22,763
|
30,356
|
30,628
|
29,903
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-575,419
|
0
|
-2,852,987
|
-3,434,575
|
2,667,540
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
34,235
|
-34,235
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,570
|
0
|
|
26,435
|
9,270
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
495,280
|
294,042
|
262,541
|
550,445
|
366,051
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-560,752
|
-27,412
|
-3,183,890
|
-3,219,244
|
2,691,453
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
489,787
|
676,200
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,046,046
|
2,764,599
|
5,106,919
|
2,575,708
|
6,973,204
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,746,367
|
-4,403,426
|
-3,967,402
|
-2,093,293
|
-6,160,349
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,190,522
|
-1,044,978
|
-1,918,097
|
0
|
-5,196,551
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
-632,529
|
0
|
46,207
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
142,549
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,891,036
|
-2,007,605
|
-732,374
|
482,415
|
-4,383,697
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,966,513
|
-1,127,468
|
-597,839
|
1,427,512
|
-396,620
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,875,568
|
2,912,027
|
1,788,255
|
1,198,563
|
2,616,235
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2,972
|
3,695
|
8,147
|
-9,840
|
6,329
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,912,027
|
1,788,255
|
1,198,563
|
2,616,235
|
2,225,944
|