単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,308,643 2,941,802 2,643,369 1,951,296 3,096,089
2. Điều chỉnh cho các khoản 332,250 337,355 291,037 311,765 356,660
- Khấu hao TSCĐ 523,825 563,849 502,861 511,791 521,676
- Các khoản dự phòng 2,976 4,510 18,671 2,486 15,325
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết -3,340 5,059 -23,396 -16,189 -3,760
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -5,431 3,349 -8,935 4,699 466
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 15,797 27,273 22,066
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -265,871 736,949 1,128,554 60,820 -711,562
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi -1,066,258 -1,414,894 -326,996 449,312
- Chi phí lãi vay 64,294 62,625 66,110 75,155 85,204
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,640,893 3,279,157 2,934,406 2,263,061 3,452,749
- Tăng, giảm các khoản phải thu -386,731 502,123 -534,614 915,923 -620,097
- Tăng, giảm hàng tồn kho 137,207 286,106 285,416 -1,409,386 -192,131
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 357,463 305,904 -329,850 -429,866 1,368,993
- Tăng giảm chi phí trả trước 90,311 1,936 54,381 -61,949 -19,203
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -80,643 -37,626 -79,577 -58,880 -77,135
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -384,854 6,909 -903,017 -931,863 -6,940
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -55,221 -180,167 -131,521 -411,754 -9,371
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,318,425 4,164,340 1,295,623 -124,715 3,896,865
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -589,564 -392,176 -381,309 -417,018 -421,124
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 30,356 30,628 29,903 25,698 25,860
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,852,987 -3,434,575 2,667,540
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -34,235 0 774,830 836,613
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,435 9,270 983
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 262,541 550,445 366,051 157,982 245,119
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,183,890 -3,219,244 2,691,453 542,474 686,468
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 7,200
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,106,919 2,575,708 6,973,204 4,902,421 4,945,600
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,967,402 -2,093,293 -6,160,349 -3,963,677 -5,376,263
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,918,097 0 -5,196,551 -1,044,978 -4,207,250
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 46,207 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -732,374 482,415 -4,383,697 -106,234 -4,630,713
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -597,839 1,427,512 -396,620 311,525 -47,379
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,788,255 1,198,563 2,616,235 2,225,944 2,538,024
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8,147 -9,840 6,329 555 7,798
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,198,563 2,616,235 2,225,944 2,538,024 2,498,443