TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37,332,761
|
40,582,371
|
37,553,650
|
38,407,988
|
38,255,092
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,198,563
|
2,616,235
|
2,225,944
|
2,538,024
|
2,498,443
|
1. Tiền
|
1,018,563
|
1,421,235
|
1,877,944
|
1,228,704
|
2,137,443
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
180,000
|
1,195,000
|
348,000
|
1,309,320
|
361,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23,030,876
|
25,982,844
|
23,260,089
|
23,170,819
|
22,249,418
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,245
|
1,209
|
1,248
|
1,258
|
1,285
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-876
|
-851
|
-921
|
-927
|
-1,053
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,344,862
|
5,606,208
|
6,233,759
|
5,469,228
|
6,147,236
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,132,579
|
4,528,320
|
4,793,133
|
4,116,404
|
4,539,164
|
2. Trả trước cho người bán
|
339,916
|
367,958
|
566,479
|
438,005
|
596,144
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
888,387
|
727,522
|
896,480
|
935,973
|
1,034,092
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,020
|
-17,591
|
-22,333
|
-21,154
|
-22,164
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,524,271
|
6,103,017
|
5,686,840
|
6,979,212
|
7,047,731
|
1. Hàng tồn kho
|
6,551,776
|
6,131,879
|
5,723,932
|
7,015,839
|
7,090,238
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27,505
|
-28,862
|
-37,092
|
-36,627
|
-42,507
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
234,190
|
274,068
|
147,019
|
250,705
|
312,263
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
118,462
|
138,205
|
89,544
|
163,775
|
177,791
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
104,003
|
121,446
|
33,581
|
65,318
|
105,721
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11,725
|
14,417
|
23,893
|
21,612
|
28,752
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16,861,193
|
17,094,709
|
17,495,411
|
16,605,802
|
17,027,570
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17,417
|
16,564
|
17,592
|
18,365
|
20,531
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
587
|
559
|
398
|
379
|
328
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
16,830
|
16,006
|
17,194
|
17,985
|
20,203
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,295,720
|
11,854,249
|
12,550,565
|
12,309,661
|
12,784,786
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,241,860
|
10,824,566
|
11,520,201
|
11,292,625
|
11,720,622
|
- Nguyên giá
|
31,544,517
|
31,567,571
|
32,713,052
|
32,930,434
|
33,813,573
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,302,657
|
-20,743,005
|
-21,192,851
|
-21,637,809
|
-22,092,951
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,053,860
|
1,029,683
|
1,030,364
|
1,017,037
|
1,064,163
|
- Nguyên giá
|
1,456,500
|
1,447,355
|
1,466,192
|
1,469,197
|
1,535,874
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-402,640
|
-417,672
|
-435,828
|
-452,160
|
-471,711
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
54,606
|
54,112
|
53,618
|
53,124
|
52,630
|
- Nguyên giá
|
98,823
|
98,823
|
98,823
|
98,823
|
98,823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,217
|
-44,711
|
-45,205
|
-45,699
|
-46,193
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
831,442
|
1,279,282
|
1,373,190
|
709,386
|
813,459
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
614,457
|
608,098
|
622,224
|
638,413
|
642,173
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
102,013
|
94,519
|
94,549
|
94,555
|
94,576
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-23,583
|
-23,583
|
-23,583
|
-23,583
|
-23,583
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
829,462
|
826,502
|
884,649
|
838,157
|
907,822
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
818,509
|
794,385
|
792,476
|
785,472
|
853,505
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,953
|
32,117
|
92,173
|
52,686
|
54,317
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,199,158
|
1,138,317
|
1,076,022
|
1,015,202
|
953,707
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
54,193,954
|
57,677,080
|
55,049,062
|
55,013,790
|
55,282,661
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,856,507
|
22,432,804
|
18,874,659
|
17,391,302
|
19,595,608
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,403,310
|
22,021,272
|
18,459,547
|
16,981,778
|
19,190,691
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,794,314
|
8,291,497
|
9,115,435
|
10,060,066
|
9,636,809
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,726,118
|
3,667,239
|
3,874,064
|
3,916,355
|
4,333,668
|
4. Người mua trả tiền trước
|
97,078
|
146,442
|
191,336
|
123,043
|
410,601
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,021,357
|
1,944,904
|
1,014,478
|
418,357
|
1,500,902
|
6. Phải trả người lao động
|
236,956
|
266,678
|
307,904
|
217,416
|
250,161
|
7. Chi phí phải trả
|
1,896,468
|
1,857,281
|
2,115,775
|
1,680,684
|
2,229,706
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
103,375
|
5,257,236
|
1,148,532
|
123,038
|
96,211
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
18,092
|
9,407
|
11,776
|
9,999
|
12,272
|
II. Nợ dài hạn
|
453,197
|
411,533
|
415,112
|
409,524
|
404,917
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,054
|
1,371
|
723
|
712
|
712
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
183,389
|
157,809
|
157,904
|
153,956
|
152,078
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
268,754
|
252,353
|
256,485
|
254,856
|
252,127
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
38,337,447
|
35,244,276
|
36,174,403
|
37,622,489
|
35,687,053
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
38,337,447
|
35,244,276
|
36,174,403
|
37,622,489
|
35,687,053
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,899,554
|
20,899,554
|
20,899,554
|
20,899,554
|
20,899,554
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
34,111
|
34,111
|
34,111
|
34,111
|
34,111
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
499,081
|
499,081
|
499,081
|
746,827
|
746,827
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
288,087
|
205,025
|
295,734
|
321,288
|
394,438
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,624,903
|
6,863,057
|
7,079,115
|
7,221,110
|
78,723
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,000,389
|
2,870,256
|
3,471,225
|
4,474,317
|
9,620,701
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
509,332
|
580,478
|
679,982
|
432,666
|
720,317
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,991,322
|
3,873,192
|
3,895,583
|
3,925,281
|
3,912,699
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
54,193,954
|
57,677,080
|
55,049,062
|
55,013,790
|
55,282,661
|