単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,124,890 16,665,241 15,548,707 15,485,051 12,965,405
Các khoản giảm trừ doanh thu 12,479 9,453 11,370 7,978 30,900
Doanh thu thuần 14,112,411 16,655,788 15,537,337 15,477,073 12,934,505
Giá vốn hàng bán 8,200,890 9,588,269 9,135,892 9,267,382 7,724,023
Lợi nhuận gộp 5,911,521 7,067,519 6,401,445 6,209,691 5,210,482
Doanh thu hoạt động tài chính 387,369 373,184 430,476 394,632 366,337
Chi phí tài chính 102,490 87,679 97,962 140,107 41,765
Trong đó: Chi phí lãi vay 86,395 64,294 62,625 66,110 75,155
Chi phí bán hàng 3,095,275 3,574,887 3,336,423 3,351,122 3,169,757
Chi phí quản lý doanh nghiệp 395,914 455,703 421,729 554,571 430,929
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,715,537 3,325,773 2,970,748 2,581,919 1,950,557
Thu nhập khác 37,008 34,844 37,228 121,552 48,165
Chi phí khác 46,704 51,974 66,174 60,103 47,426
Lợi nhuận khác -9,697 -17,130 -28,946 61,450 739
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 10,326 3,340 -5,059 23,396 16,189
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,705,840 3,308,643 2,941,802 2,643,369 1,951,296
Chi phí thuế TNDN hiện hành 497,676 614,204 573,838 555,142 326,819
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,181 -1,526 -35,189 -58,565 37,204
Chi phí thuế TNDN 498,857 612,678 538,649 496,577 364,023
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,206,983 2,695,965 2,403,153 2,146,791 1,587,273
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 12,316 25,490 -366 23,142 18,791
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,194,667 2,670,475 2,403,519 2,123,649 1,568,482
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)