Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,124,890
|
16,665,241
|
15,548,707
|
15,485,051
|
12,965,405
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12,479
|
9,453
|
11,370
|
7,978
|
30,900
|
Doanh thu thuần
|
14,112,411
|
16,655,788
|
15,537,337
|
15,477,073
|
12,934,505
|
Giá vốn hàng bán
|
8,200,890
|
9,588,269
|
9,135,892
|
9,267,382
|
7,724,023
|
Lợi nhuận gộp
|
5,911,521
|
7,067,519
|
6,401,445
|
6,209,691
|
5,210,482
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
387,369
|
373,184
|
430,476
|
394,632
|
366,337
|
Chi phí tài chính
|
102,490
|
87,679
|
97,962
|
140,107
|
41,765
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
86,395
|
64,294
|
62,625
|
66,110
|
75,155
|
Chi phí bán hàng
|
3,095,275
|
3,574,887
|
3,336,423
|
3,351,122
|
3,169,757
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
395,914
|
455,703
|
421,729
|
554,571
|
430,929
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,715,537
|
3,325,773
|
2,970,748
|
2,581,919
|
1,950,557
|
Thu nhập khác
|
37,008
|
34,844
|
37,228
|
121,552
|
48,165
|
Chi phí khác
|
46,704
|
51,974
|
66,174
|
60,103
|
47,426
|
Lợi nhuận khác
|
-9,697
|
-17,130
|
-28,946
|
61,450
|
739
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
10,326
|
3,340
|
-5,059
|
23,396
|
16,189
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,705,840
|
3,308,643
|
2,941,802
|
2,643,369
|
1,951,296
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
497,676
|
614,204
|
573,838
|
555,142
|
326,819
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,181
|
-1,526
|
-35,189
|
-58,565
|
37,204
|
Chi phí thuế TNDN
|
498,857
|
612,678
|
538,649
|
496,577
|
364,023
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,206,983
|
2,695,965
|
2,403,153
|
2,146,791
|
1,587,273
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
12,316
|
25,490
|
-366
|
23,142
|
18,791
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,194,667
|
2,670,475
|
2,403,519
|
2,123,649
|
1,568,482
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|