TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29,665,726
|
36,109,911
|
31,560,382
|
35,935,880
|
37,553,650
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,111,243
|
2,348,552
|
2,299,944
|
2,912,027
|
2,225,944
|
1. Tiền
|
863,853
|
1,187,350
|
1,327,430
|
1,025,487
|
1,877,944
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,247,390
|
1,161,202
|
972,514
|
1,886,540
|
348,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17,313,680
|
21,025,736
|
17,414,055
|
20,137,244
|
23,260,089
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,124
|
1,120
|
1,159
|
1,193
|
1,248
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-937
|
-666
|
-690
|
-823
|
-921
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,187,253
|
5,822,029
|
6,100,403
|
6,529,705
|
6,233,759
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,173,563
|
4,367,766
|
4,633,943
|
4,808,184
|
4,793,133
|
2. Trả trước cho người bán
|
546,237
|
655,823
|
589,440
|
655,619
|
566,479
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
483,737
|
810,697
|
890,466
|
1,080,803
|
896,480
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,434
|
-12,257
|
-13,446
|
-14,901
|
-22,333
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,905,069
|
6,773,072
|
5,537,563
|
6,128,082
|
5,686,840
|
1. Hàng tồn kho
|
4,952,849
|
6,820,486
|
5,560,169
|
6,165,935
|
5,723,932
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-47,780
|
-47,415
|
-22,606
|
-37,853
|
-37,092
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
148,481
|
140,523
|
208,417
|
228,821
|
147,019
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
57,415
|
57,273
|
97,571
|
82,860
|
89,544
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37,159
|
79,012
|
89,204
|
99,429
|
33,581
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
53,908
|
4,238
|
21,642
|
46,532
|
23,893
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18,766,755
|
17,222,493
|
16,922,282
|
16,737,491
|
17,495,411
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19,974
|
16,695
|
38,423
|
16,132
|
17,592
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
398
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
19,974
|
16,695
|
38,423
|
16,132
|
17,194
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,853,808
|
12,706,599
|
11,903,208
|
12,689,652
|
12,550,565
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,717,307
|
11,620,095
|
10,860,367
|
11,688,520
|
11,520,201
|
- Nguyên giá
|
27,037,635
|
27,645,343
|
28,502,157
|
31,109,174
|
32,713,052
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,320,328
|
-16,025,248
|
-17,641,791
|
-19,420,654
|
-21,192,851
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,136,501
|
1,086,504
|
1,042,841
|
1,001,132
|
1,030,364
|
- Nguyên giá
|
1,338,629
|
1,341,665
|
1,353,424
|
1,366,406
|
1,466,192
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-202,128
|
-255,161
|
-310,582
|
-365,274
|
-435,828
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
59,997
|
60,050
|
57,594
|
55,594
|
53,618
|
- Nguyên giá
|
81,481
|
98,823
|
98,823
|
98,823
|
98,823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,484
|
-38,773
|
-41,229
|
-43,229
|
-45,205
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
973,441
|
743,862
|
742,670
|
831,228
|
1,373,190
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
686,486
|
661,024
|
664,303
|
602,591
|
622,224
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
101,924
|
101,921
|
101,950
|
101,975
|
94,549
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-14,969
|
0
|
-23,583
|
-23,583
|
-23,583
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
738,353
|
752,256
|
807,790
|
886,034
|
884,649
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
713,499
|
725,108
|
772,805
|
871,586
|
792,476
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
24,854
|
27,148
|
34,985
|
14,449
|
92,173
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
2,058,548
|
1,813,008
|
1,567,468
|
1,321,928
|
1,076,022
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
48,432,481
|
53,332,403
|
48,482,664
|
52,673,371
|
55,049,062
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,785,358
|
17,482,289
|
15,666,146
|
17,647,627
|
18,874,659
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14,212,646
|
17,068,417
|
15,308,423
|
17,138,690
|
18,459,547
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,316,497
|
9,382,354
|
4,867,130
|
8,217,757
|
9,115,435
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,199,186
|
4,213,888
|
4,284,158
|
3,805,885
|
3,874,064
|
4. Người mua trả tiền trước
|
111,160
|
66,036
|
161,709
|
164,713
|
191,336
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
659,550
|
648,147
|
598,135
|
967,879
|
1,014,478
|
6. Phải trả người lao động
|
279,673
|
304,672
|
287,914
|
289,224
|
307,904
|
7. Chi phí phải trả
|
1,910,214
|
1,817,263
|
1,620,875
|
1,910,205
|
2,115,775
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
145,835
|
114,417
|
3,055,542
|
1,193,901
|
1,148,532
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15,278
|
10,291
|
26,636
|
16,771
|
11,776
|
II. Nợ dài hạn
|
572,712
|
413,872
|
357,723
|
508,937
|
415,112
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
59,731
|
21,901
|
3,712
|
1,063
|
723
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
167,422
|
75,636
|
66,029
|
238,476
|
157,904
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
345,559
|
316,335
|
287,982
|
269,398
|
256,485
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33,647,122
|
35,850,114
|
32,816,518
|
35,025,744
|
36,174,403
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33,647,122
|
35,850,114
|
32,816,518
|
35,025,744
|
36,174,403
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,899,554
|
20,899,554
|
20,899,554
|
20,899,554
|
20,899,554
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
34,111
|
34,111
|
34,111
|
34,111
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
202,658
|
202,658
|
202,658
|
499,081
|
499,081
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-11,645
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
10,647
|
254
|
92,498
|
174,100
|
295,734
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,286,242
|
4,352,441
|
5,266,762
|
6,163,737
|
7,079,115
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,909,726
|
7,594,260
|
3,353,468
|
3,926,232
|
3,471,225
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
559,326
|
507,366
|
402,164
|
572,092
|
679,982
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,349,939
|
2,766,835
|
2,967,467
|
3,328,929
|
3,895,583
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
48,432,481
|
53,332,403
|
48,482,664
|
52,673,371
|
55,049,062
|