単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 150,089 178,164 141,822 97,602 113,933
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,356 4,316 3,215 3,267 3,730
Doanh thu thuần 145,733 173,848 138,607 94,336 110,204
Giá vốn hàng bán 111,659 138,166 111,367 70,901 82,831
Lợi nhuận gộp 34,074 35,682 27,241 23,434 27,373
Doanh thu hoạt động tài chính 537 849 756 537 590
Chi phí tài chính 12,551 1,127 1,996 667 853
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,424 445 7 0 0
Chi phí bán hàng 20,951 21,573 12,845 11,750 13,380
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,952 6,592 9,340 8,965 9,977
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,844 7,240 3,816 2,589 3,754
Thu nhập khác 7,500 1,925 3,389 1,803 998
Chi phí khác 94 200 1,023 123 192
Lợi nhuận khác 7,406 1,724 2,367 1,680 806
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -438 8,964 6,183 4,269 4,560
Chi phí thuế TNDN hiện hành 596 806 567 886 1,138
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 599 806 567 886 1,138
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,038 8,157 5,615 3,382 3,422
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,038 8,157 5,615 3,382 3,422
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)