Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
150,089
|
178,164
|
141,822
|
97,602
|
113,933
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,356
|
4,316
|
3,215
|
3,267
|
3,730
|
Doanh thu thuần
|
145,733
|
173,848
|
138,607
|
94,336
|
110,204
|
Giá vốn hàng bán
|
111,659
|
138,166
|
111,367
|
70,901
|
82,831
|
Lợi nhuận gộp
|
34,074
|
35,682
|
27,241
|
23,434
|
27,373
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
537
|
849
|
756
|
537
|
590
|
Chi phí tài chính
|
12,551
|
1,127
|
1,996
|
667
|
853
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,424
|
445
|
7
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
20,951
|
21,573
|
12,845
|
11,750
|
13,380
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,952
|
6,592
|
9,340
|
8,965
|
9,977
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,844
|
7,240
|
3,816
|
2,589
|
3,754
|
Thu nhập khác
|
7,500
|
1,925
|
3,389
|
1,803
|
998
|
Chi phí khác
|
94
|
200
|
1,023
|
123
|
192
|
Lợi nhuận khác
|
7,406
|
1,724
|
2,367
|
1,680
|
806
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-438
|
8,964
|
6,183
|
4,269
|
4,560
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
596
|
806
|
567
|
886
|
1,138
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
599
|
806
|
567
|
886
|
1,138
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,038
|
8,157
|
5,615
|
3,382
|
3,422
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,038
|
8,157
|
5,615
|
3,382
|
3,422
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|