Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,977
|
25,237
|
30,654
|
24,597
|
33,445
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
406
|
954
|
1,130
|
1,598
|
47
|
Doanh thu thuần
|
26,571
|
24,283
|
29,524
|
22,998
|
33,398
|
Giá vốn hàng bán
|
19,036
|
19,149
|
22,052
|
17,030
|
24,600
|
Lợi nhuận gộp
|
7,535
|
5,134
|
7,473
|
5,968
|
8,798
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
86
|
96
|
128
|
180
|
187
|
Chi phí tài chính
|
136
|
197
|
333
|
54
|
268
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
4,148
|
2,665
|
3,411
|
3,114
|
4,190
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,818
|
2,032
|
2,629
|
2,815
|
2,500
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
518
|
335
|
1,227
|
166
|
2,026
|
Thu nhập khác
|
1,735
|
36
|
0
|
605
|
357
|
Chi phí khác
|
21
|
31
|
21
|
22
|
117
|
Lợi nhuận khác
|
1,714
|
4
|
-21
|
583
|
240
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,232
|
339
|
1,206
|
748
|
2,266
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
456
|
111
|
334
|
140
|
553
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
456
|
111
|
334
|
140
|
553
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,776
|
228
|
872
|
608
|
1,713
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,776
|
228
|
872
|
608
|
1,713
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|