単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,654 24,597 33,445 23,783 27,396
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,130 1,598 47 931 1,282
Doanh thu thuần 29,524 22,998 33,398 22,851 26,114
Giá vốn hàng bán 22,052 17,030 24,600 17,415 20,496
Lợi nhuận gộp 7,473 5,968 8,798 5,436 5,618
Doanh thu hoạt động tài chính 128 180 187 118 126
Chi phí tài chính 333 54 268 117 329
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 3,411 3,114 4,190 2,529 2,369
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,629 2,815 2,500 2,162 2,537
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,227 166 2,026 746 509
Thu nhập khác 0 605 357 34 2,661
Chi phí khác 21 22 117 34 34
Lợi nhuận khác -21 583 240 1 2,627
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,206 748 2,266 746 3,135
Chi phí thuế TNDN hiện hành 334 140 553 155 634
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 334 140 553 155 634
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 872 608 1,713 591 2,501
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 872 608 1,713 591 2,501
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)