単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,597 33,445 23,783 27,396 33,245
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,598 47 931 1,282 2,523
Doanh thu thuần 22,998 33,398 22,851 26,114 30,722
Giá vốn hàng bán 17,030 24,600 17,415 20,496 23,739
Lợi nhuận gộp 5,968 8,798 5,436 5,618 6,983
Doanh thu hoạt động tài chính 180 187 118 126 107
Chi phí tài chính 54 268 117 329 127
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 3,114 4,190 2,529 2,369 3,106
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,815 2,500 2,162 2,537 2,386
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 166 2,026 746 509 1,471
Thu nhập khác 605 357 34 2,661 -112
Chi phí khác 22 117 34 34 42
Lợi nhuận khác 583 240 1 2,627 -154
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 748 2,266 746 3,135 1,317
Chi phí thuế TNDN hiện hành 140 553 155 634 225
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 140 553 155 634 225
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 608 1,713 591 2,501 1,092
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 608 1,713 591 2,501 1,092
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)