Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30,654
|
24,597
|
33,445
|
23,783
|
27,396
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,130
|
1,598
|
47
|
931
|
1,282
|
Doanh thu thuần
|
29,524
|
22,998
|
33,398
|
22,851
|
26,114
|
Giá vốn hàng bán
|
22,052
|
17,030
|
24,600
|
17,415
|
20,496
|
Lợi nhuận gộp
|
7,473
|
5,968
|
8,798
|
5,436
|
5,618
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
128
|
180
|
187
|
118
|
126
|
Chi phí tài chính
|
333
|
54
|
268
|
117
|
329
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,411
|
3,114
|
4,190
|
2,529
|
2,369
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,629
|
2,815
|
2,500
|
2,162
|
2,537
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,227
|
166
|
2,026
|
746
|
509
|
Thu nhập khác
|
0
|
605
|
357
|
34
|
2,661
|
Chi phí khác
|
21
|
22
|
117
|
34
|
34
|
Lợi nhuận khác
|
-21
|
583
|
240
|
1
|
2,627
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,206
|
748
|
2,266
|
746
|
3,135
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
334
|
140
|
553
|
155
|
634
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
334
|
140
|
553
|
155
|
634
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
872
|
608
|
1,713
|
591
|
2,501
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
872
|
608
|
1,713
|
591
|
2,501
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|