|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
748
|
2,266
|
746
|
3,135
|
1,317
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,416
|
1,254
|
1,482
|
1,503
|
-301
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,510
|
1,508
|
1,482
|
1,487
|
1,492
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
16
|
|
180
|
-1,839
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
6
|
|
49
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-94
|
-276
|
-1
|
-213
|
46
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,165
|
3,520
|
2,228
|
4,638
|
1,016
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,517
|
1,548
|
162
|
-4,452
|
1,075
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,430
|
979
|
-4,438
|
-2,114
|
11,123
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,485
|
1,016
|
1,224
|
-1,083
|
-6,188
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-74
|
-257
|
-175
|
-169
|
705
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-291
|
-300
|
-1,176
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17
|
0
|
|
-246
|
-24
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,649
|
6,506
|
-2,173
|
-3,426
|
7,708
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-185
|
-809
|
-632
|
-44
|
-764
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
50
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
94
|
276
|
1
|
234
|
-66
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-91
|
-483
|
-631
|
191
|
-831
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,740
|
6,024
|
-2,805
|
-3,235
|
6,877
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,965
|
22,225
|
28,209
|
25,404
|
22,173
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
5
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,225
|
28,248
|
25,404
|
22,173
|
29,050
|