単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 454,767 568,569 681,348 541,885 586,229
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 454,767 568,569 681,348 541,885 586,229
Giá vốn hàng bán 250,246 270,302 279,089 262,879 272,443
Lợi nhuận gộp 204,521 298,266 402,258 279,006 313,785
Doanh thu hoạt động tài chính 1,727 1,702 2,260 1,568 2,658
Chi phí tài chính 82,896 69,145 48,618 25,057 10,896
Trong đó: Chi phí lãi vay 65,171 36,682 41,391 23,991 9,532
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,808 34,586 37,102 35,879 43,013
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 93,544 196,238 318,798 219,638 262,534
Thu nhập khác 1,536 801 13,728 1,227 3,133
Chi phí khác 1,653 4,813 2,362 24 199
Lợi nhuận khác -117 -4,011 11,366 1,203 2,933
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 93,426 192,226 330,165 220,841 265,468
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,302 28,188 46,870 29,641 53,519
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 12,302 28,188 46,870 29,641 53,519
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 81,124 164,039 283,295 191,200 211,949
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 81,124 164,039 283,295 191,200 211,949
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)