単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 106,859 244,001 147,209 84,721 173,191
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 106,859 244,001 147,209 84,721 173,191
Giá vốn hàng bán 65,267 76,914 72,362 59,994 72,801
Lợi nhuận gộp 41,591 167,087 74,848 24,727 100,390
Doanh thu hoạt động tài chính 524 562 1,214 509 473
Chi phí tài chính 2,844 2,621 2,245 1,763 1,484
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,505 2,277 1,902 1,414 1,131
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,516 10,195 12,517 10,077 12,095
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,755 154,833 61,300 13,395 87,284
Thu nhập khác 0 0 3,133 10 -337
Chi phí khác 80 1 53 0 0
Lợi nhuận khác -80 -1 3,080 10 -337
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,675 154,832 64,380 13,405 86,947
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,854 31,082 13,026 2,733 17,463
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 5,854 31,082 13,026 2,733 17,463
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,821 123,750 51,353 10,672 69,485
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,821 123,750 51,353 10,672 69,485
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)