単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 137,679 88,160 106,859 244,001 147,209
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 137,679 88,160 106,859 244,001 147,209
Giá vốn hàng bán 67,751 57,900 65,267 76,914 72,362
Lợi nhuận gộp 69,928 30,259 41,591 167,087 74,848
Doanh thu hoạt động tài chính 247 358 524 562 1,214
Chi phí tài chính 3,917 3,186 2,844 2,621 2,245
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,594 2,848 2,505 2,277 1,902
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,840 9,785 10,516 10,195 12,517
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 56,418 17,646 28,755 154,833 61,300
Thu nhập khác 1,213 0 0 0 3,133
Chi phí khác -372 65 80 1 53
Lợi nhuận khác 1,586 -65 -80 -1 3,080
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58,004 17,581 28,675 154,832 64,380
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,483 3,556 5,854 31,082 13,026
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,483 3,556 5,854 31,082 13,026
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 50,521 14,025 22,821 123,750 51,353
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 50,521 14,025 22,821 123,750 51,353
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)