TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
253,309
|
271,940
|
222,337
|
337,562
|
318,751
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
49,681
|
172,051
|
120,750
|
67,715
|
221,236
|
1. Tiền
|
24,681
|
37,051
|
45,750
|
27,715
|
61,236
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25,000
|
135,000
|
75,000
|
40,000
|
160,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
202,102
|
97,358
|
99,096
|
266,247
|
94,168
|
1. Phải thu khách hàng
|
195,088
|
88,825
|
90,657
|
255,530
|
87,797
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,565
|
7,448
|
7,662
|
7,129
|
6,167
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,384
|
2,021
|
1,712
|
4,522
|
941
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-935
|
-935
|
-935
|
-935
|
-738
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,348
|
1,441
|
1,426
|
2,822
|
2,842
|
1. Hàng tồn kho
|
1,348
|
1,441
|
1,426
|
2,822
|
2,842
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
178
|
1,090
|
1,065
|
779
|
504
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
169
|
20
|
241
|
262
|
504
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
1,069
|
824
|
517
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,562,995
|
1,524,947
|
1,485,202
|
1,447,617
|
1,415,149
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,525,298
|
1,486,656
|
1,447,386
|
1,409,693
|
1,377,115
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,519,881
|
1,481,333
|
1,442,157
|
1,404,549
|
1,372,043
|
- Nguyên giá
|
3,512,787
|
3,513,714
|
3,513,784
|
3,515,382
|
3,522,123
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,992,906
|
-2,032,381
|
-2,071,627
|
-2,110,833
|
-2,150,080
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,417
|
5,323
|
5,229
|
5,144
|
5,072
|
- Nguyên giá
|
6,871
|
6,871
|
6,871
|
6,871
|
6,871
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,454
|
-1,549
|
-1,642
|
-1,727
|
-1,799
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33,199
|
33,069
|
32,593
|
32,428
|
32,236
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,660
|
4,693
|
4,220
|
4,056
|
3,908
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
28,539
|
28,376
|
28,373
|
28,373
|
28,328
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,816,304
|
1,796,887
|
1,707,539
|
1,785,179
|
1,733,900
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
247,335
|
214,595
|
223,772
|
284,251
|
330,844
|
I. Nợ ngắn hạn
|
168,575
|
151,834
|
177,011
|
256,858
|
312,644
|
1. Vay và nợ ngắn
|
89,167
|
86,667
|
86,667
|
75,867
|
60,560
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,637
|
7,790
|
9,348
|
8,005
|
14,682
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,686
|
11,336
|
18,048
|
55,530
|
31,338
|
6. Phải trả người lao động
|
5,022
|
4,699
|
7,186
|
10,392
|
7,600
|
7. Chi phí phải trả
|
10,520
|
8,848
|
8,801
|
8,415
|
8,529
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
30,901
|
29,666
|
32,649
|
88,494
|
183,765
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
78,760
|
62,760
|
46,760
|
27,394
|
18,200
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
78,760
|
62,760
|
46,760
|
27,394
|
18,200
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,568,969
|
1,582,293
|
1,483,767
|
1,500,927
|
1,403,055
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,568,969
|
1,582,293
|
1,483,767
|
1,500,927
|
1,403,055
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,065,896
|
1,065,896
|
1,065,896
|
1,065,896
|
1,065,896
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,963
|
2,963
|
2,963
|
2,963
|
2,963
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
12,761
|
13,687
|
13,687
|
13,687
|
16,828
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
62,630
|
61,703
|
61,703
|
61,703
|
58,562
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
424,719
|
438,043
|
339,517
|
356,677
|
258,805
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,539
|
2,727
|
14,210
|
10,052
|
6,068
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,816,304
|
1,796,887
|
1,707,539
|
1,785,179
|
1,733,900
|