I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
191,816
|
201,476
|
113,575
|
98,647
|
740,418
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,486
|
-7,284
|
-7,814
|
-4,657
|
-20,557
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,810
|
-11,651
|
-8,285
|
-6,780
|
-40,533
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,551
|
-2,425
|
-3,023
|
-2,128
|
-9,480
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,123
|
-9,638
|
-2,851
|
-4,690
|
-42,137
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
449
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-41,071
|
-26,993
|
-41,988
|
-51,754
|
-157,332
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
119,775
|
143,485
|
49,615
|
28,638
|
470,827
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,147
|
-2,116
|
-185
|
-15
|
-2,646
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
266
|
191
|
571
|
622
|
1,720
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,881
|
-1,925
|
386
|
607
|
-926
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,333
|
-18,500
|
2,500
|
-30,167
|
-89,167
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-134,953
|
-691
|
-103,802
|
-52,113
|
-209,181
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-151,287
|
-19,191
|
-101,302
|
-82,280
|
-298,348
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-35,392
|
122,369
|
-51,302
|
-53,035
|
171,553
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
85,074
|
49,681
|
172,051
|
120,750
|
49,681
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49,681
|
172,051
|
120,750
|
67,715
|
221,236
|