TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
157,025
|
203,858
|
290,070
|
253,332
|
322,688
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,863
|
113,408
|
103,119
|
49,681
|
221,236
|
1. Tiền
|
8,363
|
29,908
|
11,209
|
24,681
|
61,236
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
31,500
|
83,500
|
91,910
|
25,000
|
160,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
115,875
|
89,066
|
185,511
|
202,125
|
94,168
|
1. Phải thu khách hàng
|
96,317
|
79,454
|
178,093
|
195,088
|
87,797
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,171
|
9,181
|
5,921
|
6,565
|
6,167
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,387
|
627
|
1,694
|
1,407
|
941
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-197
|
-197
|
-935
|
-738
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,009
|
1,197
|
1,290
|
1,348
|
6,779
|
1. Hàng tồn kho
|
1,009
|
1,197
|
1,290
|
1,348
|
6,779
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
278
|
187
|
150
|
178
|
504
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
278
|
187
|
150
|
169
|
504
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,003,904
|
1,865,307
|
1,715,716
|
1,563,473
|
1,415,194
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,979,358
|
1,840,047
|
1,681,073
|
1,525,298
|
1,377,160
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,974,263
|
1,835,050
|
1,675,795
|
1,519,881
|
1,372,088
|
- Nguyên giá
|
3,479,682
|
3,503,359
|
3,508,943
|
3,512,787
|
3,522,168
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,505,419
|
-1,668,309
|
-1,833,148
|
-1,992,906
|
-2,150,080
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,095
|
4,996
|
5,278
|
5,417
|
5,072
|
- Nguyên giá
|
6,045
|
6,045
|
6,467
|
6,871
|
6,871
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-951
|
-1,049
|
-1,190
|
-1,454
|
-1,799
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,715
|
23,059
|
32,154
|
33,677
|
32,236
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
968
|
2,643
|
3,362
|
5,138
|
3,908
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
28,792
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
20,747
|
20,416
|
0
|
28,539
|
28,328
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,160,928
|
2,069,164
|
2,005,786
|
1,816,805
|
1,737,881
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
892,780
|
704,808
|
472,935
|
248,537
|
334,547
|
I. Nợ ngắn hạn
|
228,132
|
326,160
|
313,175
|
169,777
|
314,547
|
1. Vay và nợ ngắn
|
135,564
|
231,000
|
220,451
|
89,167
|
58,760
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,851
|
11,771
|
15,126
|
9,649
|
14,682
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,676
|
25,063
|
24,096
|
18,571
|
31,420
|
6. Phải trả người lao động
|
7,251
|
7,674
|
8,140
|
6,111
|
11,228
|
7. Chi phí phải trả
|
26,488
|
19,708
|
13,600
|
10,635
|
8,529
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
25,792
|
29,352
|
31,326
|
31,002
|
183,765
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
664,648
|
378,648
|
159,760
|
78,760
|
20,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
664,648
|
378,648
|
159,760
|
78,760
|
20,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,268,148
|
1,364,356
|
1,532,851
|
1,568,268
|
1,403,334
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,268,148
|
1,364,356
|
1,532,851
|
1,568,268
|
1,403,334
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,065,896
|
1,065,896
|
1,065,896
|
1,065,896
|
1,065,896
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,963
|
2,963
|
2,963
|
2,963
|
2,963
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5,323
|
7,731
|
9,119
|
12,761
|
16,828
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
70,067
|
67,659
|
66,271
|
62,630
|
58,562
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
123,898
|
220,106
|
388,601
|
424,018
|
259,084
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,407
|
1,490
|
333
|
4,539
|
6,061
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,160,928
|
2,069,164
|
2,005,786
|
1,816,805
|
1,737,881
|