単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157,550 157,964 195,465 221,561 243,539
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 157,550 157,964 195,465 221,561 243,539
Giá vốn hàng bán 114,881 113,886 139,264 171,011 190,519
Lợi nhuận gộp 42,668 44,077 56,201 50,550 53,020
Doanh thu hoạt động tài chính 3,826 2,562 2,339 3,468 1,857
Chi phí tài chính 3 0 2 0 16
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,245 34,382 45,539 38,742 41,493
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,246 12,257 12,999 15,275 13,368
Thu nhập khác 213 230 3,537 857 475
Chi phí khác 171 265 226 448 622
Lợi nhuận khác 43 -35 3,311 409 -147
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,289 12,222 16,310 15,685 13,221
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,995 2,675 3,350 3,526 2,877
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,995 2,675 3,350 3,526 2,877
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,294 9,547 12,960 12,159 10,344
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,294 9,547 12,960 12,159 10,344
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)