Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
157,550
|
157,964
|
195,465
|
221,561
|
243,539
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
157,550
|
157,964
|
195,465
|
221,561
|
243,539
|
Giá vốn hàng bán
|
114,881
|
113,886
|
139,264
|
171,011
|
190,519
|
Lợi nhuận gộp
|
42,668
|
44,077
|
56,201
|
50,550
|
53,020
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,826
|
2,562
|
2,339
|
3,468
|
1,857
|
Chi phí tài chính
|
3
|
0
|
2
|
0
|
16
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,245
|
34,382
|
45,539
|
38,742
|
41,493
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,246
|
12,257
|
12,999
|
15,275
|
13,368
|
Thu nhập khác
|
213
|
230
|
3,537
|
857
|
475
|
Chi phí khác
|
171
|
265
|
226
|
448
|
622
|
Lợi nhuận khác
|
43
|
-35
|
3,311
|
409
|
-147
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,289
|
12,222
|
16,310
|
15,685
|
13,221
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,995
|
2,675
|
3,350
|
3,526
|
2,877
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,995
|
2,675
|
3,350
|
3,526
|
2,877
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,294
|
9,547
|
12,960
|
12,159
|
10,344
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,294
|
9,547
|
12,960
|
12,159
|
10,344
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|