TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
89,546
|
88,208
|
89,496
|
93,335
|
88,945
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,229
|
14,724
|
27,566
|
23,499
|
23,981
|
1. Tiền
|
2,195
|
2,724
|
1,566
|
3,245
|
1,781
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,034
|
12,000
|
26,000
|
20,254
|
22,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44,524
|
43,925
|
37,270
|
27,308
|
9,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28,567
|
28,054
|
24,294
|
37,897
|
49,460
|
1. Phải thu khách hàng
|
27,594
|
26,388
|
23,358
|
34,797
|
48,024
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
110
|
209
|
768
|
1
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,227
|
1,631
|
746
|
2,351
|
1,454
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-255
|
-75
|
-19
|
-19
|
-19
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
471
|
242
|
181
|
966
|
23
|
1. Hàng tồn kho
|
471
|
242
|
181
|
966
|
23
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
755
|
1,263
|
186
|
3,664
|
6,481
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
450
|
1,263
|
186
|
3,664
|
6,481
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
305
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,528
|
34,624
|
35,975
|
34,578
|
49,910
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,554
|
31,667
|
32,512
|
29,642
|
36,496
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,244
|
26,941
|
29,369
|
28,018
|
30,009
|
- Nguyên giá
|
125,480
|
136,554
|
146,817
|
159,708
|
175,467
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102,236
|
-109,613
|
-117,448
|
-131,690
|
-145,459
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,310
|
4,727
|
3,143
|
1,624
|
6,487
|
- Nguyên giá
|
7,615
|
7,615
|
7,615
|
7,615
|
12,581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,305
|
-2,888
|
-4,472
|
-5,991
|
-6,094
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,974
|
2,929
|
3,462
|
4,730
|
9,499
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,974
|
2,929
|
3,462
|
4,730
|
9,499
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
123,074
|
122,833
|
125,471
|
127,913
|
138,855
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
32,851
|
34,357
|
33,582
|
36,826
|
49,582
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,126
|
28,979
|
29,820
|
31,341
|
44,200
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,394
|
3,703
|
3,400
|
553
|
9,706
|
4. Người mua trả tiền trước
|
175
|
0
|
0
|
1
|
2
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
524
|
759
|
1,289
|
2,482
|
1,175
|
6. Phải trả người lao động
|
18,323
|
19,395
|
18,528
|
22,483
|
23,051
|
7. Chi phí phải trả
|
153
|
181
|
214
|
222
|
294
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
192
|
307
|
153
|
168
|
192
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
4,618
|
6,220
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,725
|
5,378
|
3,762
|
5,485
|
5,383
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
90,222
|
88,476
|
91,888
|
91,087
|
89,272
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
90,222
|
88,476
|
91,888
|
91,087
|
89,272
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
35,996
|
35,996
|
35,996
|
35,996
|
35,996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
32,968
|
32,968
|
32,968
|
32,968
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,964
|
9,964
|
9,964
|
9,964
|
42,933
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,294
|
9,547
|
12,960
|
12,159
|
10,344
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,365
|
0
|
0
|
5,432
|
9,780
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
123,074
|
122,833
|
125,471
|
127,913
|
138,855
|