単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,238,004 1,242,022 1,250,675 1,261,043 1,259,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,067 9,985 11,882 10,866 9,992
1. Tiền 10,067 9,985 11,882 10,866 9,992
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,500 34,766 37,767 35,272 34,420
1. Phải thu khách hàng 36,382 37,643 39,415 36,298 35,344
2. Trả trước cho người bán 1,717 1,718 1,717 1,773 1,767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,158 4,163 4,392 4,357 4,464
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,757 -8,757 -8,757 -8,757 -8,757
IV. Tổng hàng tồn kho 1,179,280 1,181,991 1,185,936 1,199,813 1,200,425
1. Hàng tồn kho 1,179,280 1,181,991 1,185,936 1,199,813 1,200,425
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,159 15,280 15,090 15,092 14,967
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25 192 11 50 116
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,133 15,088 15,079 15,043 14,851
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 488,589 488,659 488,847 488,985 489,665
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 132 132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 132 132
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 187 147 117 88 59
1. Tài sản cố định hữu hình 11 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,187 2,187 2,187 1,410 1,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,176 -2,187 -2,187 -1,410 -1,410
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 176 147 117 88 59
- Nguyên giá 1,074 1,074 1,074 1,074 1,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -898 -927 -957 -986 -1,015
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 482,946 482,937 482,927 482,956 482,899
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 482,946 482,937 482,927 482,956 482,899
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,456 5,576 5,803 5,848 6,575
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 224 196 167
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,456 5,576 5,578 5,652 6,408
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,726,594 1,730,681 1,739,522 1,750,028 1,749,470
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 465,755 469,752 478,176 478,806 477,827
I. Nợ ngắn hạn 365,735 369,732 378,156 378,786 377,807
1. Vay và nợ ngắn 314,454 314,854 327,691 333,405 336,106
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 724 1,006 688 5,293 722
4. Người mua trả tiền trước 1,884 1,884 1,884 1,884 1,882
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,610 2,876 3,078 6,316 5,652
6. Phải trả người lao động 12 265 188 0 0
7. Chi phí phải trả 24,067 26,153 21,914 6,714 5,164
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,120 11,230 9,173 11,264 13,339
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100,020 100,020 100,020 100,020 100,020
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 100,020 100,020 100,020 100,020 100,020
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,260,839 1,260,929 1,261,346 1,271,222 1,271,643
I. Vốn chủ sở hữu 1,260,839 1,260,929 1,261,346 1,271,222 1,271,643
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 47,504 47,504 47,504 47,504 47,504
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,427 14,427 14,427 14,427 14,427
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 452 452 452 452 452
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 409,261 409,310 409,487 419,990 420,281
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,440 1,440 2,898 2,898 2,898
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 289,194 289,235 289,476 288,848 288,978
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,726,594 1,730,681 1,739,522 1,750,028 1,749,470