Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,037
|
7,029
|
6,001
|
1,011
|
1,066
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,037
|
7,029
|
6,001
|
1,011
|
1,066
|
Giá vốn hàng bán
|
51
|
1,687
|
1,321
|
91
|
62
|
Lợi nhuận gộp
|
986
|
5,341
|
4,679
|
921
|
1,005
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
166
|
0
|
10
|
0
|
116
|
Chi phí tài chính
|
22
|
3,200
|
3,682
|
69
|
-445
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22
|
3,200
|
3,682
|
69
|
-445
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
990
|
771
|
740
|
699
|
1,188
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
129
|
1,361
|
258
|
143
|
367
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
182
|
Chi phí khác
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-2
|
-1
|
-1
|
181
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-10
|
-9
|
-9
|
-10
|
-10
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
129
|
1,359
|
257
|
142
|
549
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
181
|
425
|
205
|
171
|
134
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-125
|
-125
|
-125
|
-120
|
-2
|
Chi phí thuế TNDN
|
56
|
299
|
81
|
52
|
132
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
73
|
1,060
|
177
|
90
|
417
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
65
|
487
|
97
|
42
|
240
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8
|
573
|
80
|
49
|
176
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|