単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,001 1,011 1,066 489 3,187
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 6,001 1,011 1,066 489 3,187
Giá vốn hàng bán 1,321 91 62 24 317
Lợi nhuận gộp 4,679 921 1,005 465 2,870
Doanh thu hoạt động tài chính 10 0 116 73 68
Chi phí tài chính 3,682 69 -445 1,723 1,729
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,682 69 -445 1,723 1,729
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 740 699 1,188 828 943
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 258 143 367 -2,023 249
Thu nhập khác 182 14,695 0
Chi phí khác 1 1 1 230 0
Lợi nhuận khác -1 -1 181 14,465 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -9 -10 -10 -10 -18
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 257 142 549 12,442 249
Chi phí thuế TNDN hiện hành 205 171 134 2,857 583
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -125 -120 -2 -65 -756
Chi phí thuế TNDN 81 52 132 2,792 -172
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 177 90 417 9,650 421
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 97 42 240 -622 130
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 80 49 176 10,272 291
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)