単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,712 3,756 3,648 3,912 15,107
Các khoản giảm trừ doanh thu 174 0 0 0 0
Doanh thu thuần 10,538 3,756 3,648 3,912 15,107
Giá vốn hàng bán 4,439 140 175 182 3,245
Lợi nhuận gộp 6,099 3,616 3,473 3,730 11,862
Doanh thu hoạt động tài chính 737 27 4,720 216 126
Chi phí tài chính 307 0 3,546 47 6,506
Trong đó: Chi phí lãi vay 307 0 3,546 47 6,506
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,164 2,524 3,997 3,268 3,566
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,311 1,057 620 620 1,877
Thu nhập khác 1,536 73 21,274 251 182
Chi phí khác 681 340 3,056 202 4
Lợi nhuận khác 855 -267 18,217 49 177
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -53 -62 -30 -11 -38
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,166 790 18,838 669 2,054
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,354 456 2,473 748 1,723
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -642 -372 -424 -480 -1,211
Chi phí thuế TNDN 711 84 2,050 267 513
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,455 706 16,788 402 1,541
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 102 312 -178 204 796
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,353 394 16,967 198 745
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)