TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,215,882
|
1,389,433
|
1,114,662
|
1,231,430
|
1,250,675
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,481
|
10,315
|
12,103
|
9,841
|
11,882
|
1. Tiền
|
10,081
|
10,085
|
12,103
|
9,841
|
11,882
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,400
|
230
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27,043
|
139,031
|
25,689
|
29,436
|
37,767
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,125
|
31,147
|
28,618
|
32,235
|
39,415
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,455
|
111,401
|
1,674
|
1,667
|
1,717
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,266
|
5,240
|
4,154
|
4,292
|
4,392
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,804
|
-8,757
|
-8,757
|
-8,757
|
-8,757
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,159,438
|
1,223,339
|
1,060,354
|
1,175,869
|
1,185,936
|
1. Hàng tồn kho
|
1,159,438
|
1,223,339
|
1,060,354
|
1,175,869
|
1,185,936
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,920
|
16,749
|
16,517
|
16,283
|
15,090
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14
|
12
|
12
|
11
|
11
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,906
|
16,737
|
16,505
|
16,272
|
15,079
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
468,761
|
468,635
|
487,727
|
487,728
|
488,847
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,465
|
1,975
|
864
|
395
|
117
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,254
|
883
|
512
|
160
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,187
|
2,187
|
2,187
|
2,187
|
2,187
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-933
|
-1,304
|
-1,675
|
-2,027
|
-2,187
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,212
|
1,092
|
352
|
235
|
117
|
- Nguyên giá
|
1,628
|
1,628
|
1,074
|
1,074
|
1,074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-416
|
-535
|
-722
|
-839
|
-957
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
462,784
|
462,722
|
482,976
|
482,965
|
482,927
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
462,784
|
462,722
|
482,976
|
482,965
|
482,927
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,038
|
3,464
|
3,887
|
4,368
|
5,803
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
3,464
|
0
|
0
|
224
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,038
|
0
|
3,887
|
4,368
|
5,578
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,684,644
|
1,858,068
|
1,602,389
|
1,719,158
|
1,739,522
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
423,090
|
596,023
|
342,987
|
459,353
|
478,176
|
I. Nợ ngắn hạn
|
323,066
|
67,612
|
242,967
|
359,333
|
378,156
|
1. Vay và nợ ngắn
|
299,700
|
43,727
|
198,335
|
316,344
|
327,691
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
699
|
744
|
688
|
805
|
688
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,448
|
1,629
|
1,884
|
1,884
|
1,884
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,327
|
842
|
2,455
|
1,043
|
3,078
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
168
|
973
|
487
|
188
|
7. Chi phí phải trả
|
11,726
|
12,659
|
27,062
|
24,852
|
21,914
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,980
|
614
|
2,667
|
2,775
|
9,173
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100,024
|
528,412
|
100,020
|
100,020
|
100,020
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
100,024
|
100,024
|
100,020
|
100,020
|
100,020
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
428,388
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,261,553
|
1,262,045
|
1,259,402
|
1,259,805
|
1,261,346
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,261,553
|
1,262,045
|
1,259,402
|
1,259,805
|
1,261,346
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
47,504
|
47,504
|
47,504
|
47,504
|
47,504
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,427
|
14,427
|
14,427
|
14,427
|
14,427
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
452
|
452
|
452
|
452
|
452
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
410,725
|
411,002
|
408,543
|
408,741
|
409,487
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,660
|
3,576
|
3,133
|
2,969
|
2,898
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
288,445
|
288,659
|
288,476
|
288,680
|
289,476
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,684,644
|
1,858,068
|
1,602,389
|
1,719,158
|
1,739,522
|