単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,322,361 1,215,108 947,696 1,099,736 1,280,996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 281,110 506,434 361,672 368,165 331,776
1. Tiền 14,610 16,434 55,735 14,865 12,076
2. Các khoản tương đương tiền 266,500 490,000 305,937 353,300 319,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,000 39,000 39,000 39,000 39,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 901,759 562,067 439,926 584,865 800,489
1. Phải thu khách hàng 877,276 554,641 422,791 579,658 788,083
2. Trả trước cho người bán 23,966 13,001 15,828 10,677 10,821
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,626 3,533 10,415 3,638 10,694
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,108 -9,108 -9,108 -9,108 -9,108
IV. Tổng hàng tồn kho 104,481 107,596 107,087 107,695 109,719
1. Hàng tồn kho 104,481 107,596 107,087 107,695 109,719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11 11 11 11 11
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 11 11 11 11
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,927,966 7,801,826 7,637,737 7,508,146 7,359,302
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,859,696 7,727,465 7,595,682 7,465,429 7,317,824
1. Tài sản cố định hữu hình 7,859,696 7,727,465 7,595,682 7,465,429 7,317,824
- Nguyên giá 12,261,246 12,276,357 12,292,233 12,300,205 12,299,281
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,401,550 -4,548,892 -4,696,550 -4,834,776 -4,981,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,110 13,841 16,360 15,726 14,487
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,664 3,421 5,964 5,335 4,108
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,142 1,142 1,142 1,142 1,142
3. Tài sản dài hạn khác 9,304 9,278 9,255 9,249 9,238
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,250,327 9,016,934 8,585,433 8,607,882 8,640,297
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,653,692 4,358,676 3,849,194 3,924,582 3,811,958
I. Nợ ngắn hạn 916,533 1,226,291 277,354 485,245 457,238
1. Vay và nợ ngắn 150,529 530,560 45,252 115,370 67,377
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 131,506 136,886 134,796 145,161 139,104
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,719 61,842 68,233 70,181 97,795
6. Phải trả người lao động 6,211 9,176 12,534 21,801 20,178
7. Chi phí phải trả 14,012 4,446 7,023 6,253 5,707
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 572,881 476,649 3,633 121,448 118,553
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,737,159 3,132,385 3,571,839 3,439,337 3,354,719
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 201,734 201,734 201,734 201,734 201,734
4. Vay và nợ dài hạn 3,535,425 2,930,651 3,370,105 3,237,603 3,152,985
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,596,635 4,658,257 4,736,239 4,683,300 4,828,340
I. Vốn chủ sở hữu 4,596,635 4,658,257 4,736,239 4,683,300 4,828,340
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,362,412 2,362,412 2,362,412 2,362,412 2,362,412
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,272 6,272 6,272 6,272 6,272
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 356,373 356,373 356,373 356,373 356,373
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,661 27,661 27,661 27,661 27,661
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,843,916 1,905,538 1,983,520 1,930,581 2,075,620
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,676 6,733 5,884 5,031 8,524
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,250,327 9,016,934 8,585,433 8,607,882 8,640,297