単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,170 90,153 88,483 343,278 299,114
2. Điều chỉnh cho các khoản 235,167 453,401 206,727 195,529 199,642
- Khấu hao TSCĐ 147,176 294,518 147,658 147,784 147,605
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 10,094 11,019 -574 -8,769 1,640
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -950 -3,736 -5,457 -4,589 -4,047
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 78,847 151,599 65,099 61,102 54,443
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 237,336 543,553 295,210 538,806 498,756
- Tăng, giảm các khoản phải thu 287,763 626,822 122,032 -144,399 -214,875
- Tăng, giảm hàng tồn kho 105 -2,984 533 -603 -2,012
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -170,583 -24,086 -1,894 4,155 31,470
- Tăng giảm chi phí trả trước -285 958 -2,543 629 1,228
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -90,354 -173,901 -62,522 -61,972 -55,196
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -43,440 -43,440 -35,000 -38,584
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -274 -1,749 -848 -854 -2,044
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 220,269 925,173 349,967 300,763 218,742
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,717 -26,808 17,484 -8,462 -6,056
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -39,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 3,743 0 3,298
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 323 5,566 4,048
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,394 -27,065 23,050 -4,414 -2,758
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 818,000 1,258,000 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -881,230 -1,546,899 -45,280 -53,615 -134,252
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -236,240 -472,498 -236,241 -118,121
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -63,230 -525,139 -517,778 -289,856 -252,373
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 147,645 372,969 -144,762 6,493 -36,389
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 133,465 133,465 506,434 361,672 368,165
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 281,110 506,434 361,672 368,165 331,776