I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
235,702
|
451,034
|
1,379,834
|
1,092,433
|
521,913
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-37,022
|
792,113
|
1,015,613
|
987,992
|
855,656
|
- Khấu hao TSCĐ
|
83,932
|
470,061
|
591,738
|
587,267
|
589,960
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
8,186
|
922
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,440
|
-7,235
|
20,766
|
13,621
|
1,677
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-120,766
|
-3,299
|
-5,905
|
-5,309
|
-13,781
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,251
|
324,400
|
408,092
|
392,413
|
277,800
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
198,680
|
1,243,147
|
2,395,447
|
2,080,425
|
1,377,569
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
818,480
|
-387,349
|
-309,066
|
-383,135
|
604,455
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,141
|
185
|
1,614
|
-4,010
|
-3,054
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-632,963
|
46,881
|
13,361
|
-27,139
|
-21,200
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,083
|
-1,877
|
-1,279
|
193
|
-956
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,249
|
-78,802
|
-595,564
|
-448,787
|
-298,395
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,504
|
-53,555
|
-97,761
|
-129,991
|
-78,440
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
195
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,480
|
-11,289
|
-12,144
|
-7,046
|
-3,451
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
369,217
|
757,341
|
1,394,607
|
1,080,510
|
1,576,527
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-823,024
|
-328,260
|
-46,879
|
-49,078
|
-18,411
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,680
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35,000
|
-4,274
|
2,774
|
0
|
-39,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35,000
|
0
|
|
0
|
35,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
9,813
|
0
|
|
-35,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
36,500
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
5,078
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,866
|
4,470
|
5,975
|
0
|
13,357
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-808,665
|
-328,064
|
-38,130
|
-42,499
|
-9,054
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
299,940
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
610,000
|
0
|
10,000
|
0
|
1,258,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-226,523
|
-691,932
|
-1,051,157
|
-327,304
|
-1,645,794
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-236,241
|
-708,719
|
-944,979
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
383,477
|
-391,992
|
-1,277,398
|
-1,036,023
|
-1,332,773
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-55,971
|
37,285
|
79,079
|
1,988
|
234,700
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
71,084
|
15,113
|
52,398
|
131,477
|
133,465
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,113
|
52,398
|
131,477
|
133,465
|
368,165
|