Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
349,518
|
412,543
|
396,329
|
666,749
|
624,620
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
349,518
|
412,543
|
396,329
|
666,749
|
624,620
|
Giá vốn hàng bán
|
231,000
|
231,842
|
237,874
|
251,015
|
269,404
|
Lợi nhuận gộp
|
118,518
|
180,701
|
158,455
|
415,734
|
355,216
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
950
|
2,785
|
6,062
|
5,195
|
23,862
|
Chi phí tài chính
|
107,950
|
83,521
|
65,199
|
61,933
|
56,375
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
78,847
|
72,751
|
65,099
|
61,102
|
54,443
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,349
|
11,917
|
10,828
|
15,507
|
23,526
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,170
|
88,048
|
88,490
|
343,488
|
299,177
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
0
|
76
|
Chi phí khác
|
|
65
|
8
|
211
|
138
|
Lợi nhuận khác
|
|
-65
|
-7
|
-211
|
-62
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,170
|
87,983
|
88,483
|
343,278
|
299,114
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
400
|
20,829
|
10,501
|
41,855
|
30,423
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
400
|
20,829
|
10,501
|
41,855
|
30,423
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,770
|
67,154
|
77,982
|
301,423
|
268,692
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,770
|
67,154
|
77,982
|
301,423
|
268,692
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|