単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 396,329 666,749 624,620 501,571 556,005
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 396,329 666,749 624,620 501,571 556,005
Giá vốn hàng bán 237,874 251,015 269,404 250,223 262,354
Lợi nhuận gộp 158,455 415,734 355,216 251,348 293,651
Doanh thu hoạt động tài chính 6,062 5,195 23,862 5,318 6,238
Chi phí tài chính 65,199 61,933 56,375 52,791 49,515
Trong đó: Chi phí lãi vay 65,099 61,102 54,443 52,088 48,725
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,828 15,507 23,526 9,536 13,109
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 88,490 343,488 299,177 194,340 237,265
Thu nhập khác 0 0 76 625
Chi phí khác 8 211 138 6,181 5,491
Lợi nhuận khác -7 -211 -62 -5,556 -5,491
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 88,483 343,278 299,114 188,784 231,774
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,501 41,855 30,423 22,528 20,494
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 10,501 41,855 30,423 22,528 20,494
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 77,982 301,423 268,692 166,256 211,280
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 77,982 301,423 268,692 166,256 211,280
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)