単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 412,543 396,329 666,749 624,620 501,571
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 412,543 396,329 666,749 624,620 501,571
Giá vốn hàng bán 231,842 237,874 251,015 269,404 250,223
Lợi nhuận gộp 180,701 158,455 415,734 355,216 251,348
Doanh thu hoạt động tài chính 2,785 6,062 5,195 23,862 5,318
Chi phí tài chính 83,521 65,199 61,933 56,375 52,791
Trong đó: Chi phí lãi vay 72,751 65,099 61,102 54,443 52,088
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,917 10,828 15,507 23,526 9,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 88,048 88,490 343,488 299,177 194,340
Thu nhập khác 0 0 76 625
Chi phí khác 65 8 211 138 6,181
Lợi nhuận khác -65 -7 -211 -62 -5,556
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 87,983 88,483 343,278 299,114 188,784
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,829 10,501 41,855 30,423 22,528
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 20,829 10,501 41,855 30,423 22,528
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,154 77,982 301,423 268,692 166,256
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,154 77,982 301,423 268,692 166,256
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)