単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 214,416 201,220 231,220 208,182 204,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,991 11,860 28,995 32,589 44,422
1. Tiền 29,991 11,860 28,995 32,589 44,422
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 138,275 138,321 152,001 134,506 122,413
1. Phải thu khách hàng 2,246 24,216 3,680 2,304 1,516
2. Trả trước cho người bán 1,607 1,507 2,991 2,096 8,175
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 143,619 121,795 154,528 139,305 121,920
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,198 -9,198 -9,198 -9,198 -9,198
IV. Tổng hàng tồn kho 34,018 33,744 34,973 28,694 31,545
1. Hàng tồn kho 34,018 33,744 34,973 28,694 31,545
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,131 17,296 15,250 12,393 5,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,936 5,789 3,094 4,465 3,990
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,622 11,394 12,089 7,861 1,710
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 573 114 67 67 4
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 212,372 200,103 180,143 169,793 153,445
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,249 23,267 23,312 23,312 23,312
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 23,249 23,267 23,312 23,312 23,312
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 165,151 150,612 135,945 123,188 109,789
1. Tài sản cố định hữu hình 164,943 150,439 135,806 123,085 109,720
- Nguyên giá 1,355,540 1,355,849 1,355,849 1,252,201 1,252,308
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,190,596 -1,205,410 -1,220,042 -1,129,117 -1,142,588
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 208 173 138 103 69
- Nguyên giá 7,581 7,581 7,581 7,581 7,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,373 -7,408 -7,443 -7,478 -7,512
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21,327 23,243 17,905 21,293 18,287
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,327 23,243 17,905 21,293 18,287
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 426,787 401,324 411,363 377,976 357,528
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,244,459 1,126,741 1,133,640 1,047,086 980,229
I. Nợ ngắn hạn 1,086,406 958,687 965,586 942,696 875,839
1. Vay và nợ ngắn 316,465 271,815 268,565 240,581 223,445
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,524 10,653 6,283 16,873 10,640
4. Người mua trả tiền trước 21,175 21,175 19,915 17,328 20,153
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 712 812 2,021 797 966
6. Phải trả người lao động 32,997 34,160 35,002 38,935 37,104
7. Chi phí phải trả 667,722 583,847 595,546 588,185 545,407
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 30,917 29,948 31,172 30,006 31,817
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 158,054 168,054 168,054 104,390 104,390
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,405 8,405 8,405 8,405 8,405
4. Vay và nợ dài hạn 149,649 159,649 159,649 95,986 95,986
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -817,672 -725,417 -722,277 -669,110 -622,701
I. Vốn chủ sở hữu -817,672 -725,417 -722,277 -669,110 -622,701
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 669,993 669,993 669,993 689,993 689,993
2. Thặng dư vốn cổ phần 88 88 88 88 88
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,731 11,731 11,731 11,731 11,731
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,841 4,841 4,841 4,841 4,841
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,504,326 -1,412,071 -1,408,931 -1,375,764 -1,329,354
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,807 1,415 1,245 1,240 1,093
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 426,787 401,324 411,363 377,976 357,528