Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
110,726
|
122,360
|
133,030
|
129,908
|
119,573
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
110,726
|
122,360
|
133,030
|
129,908
|
119,573
|
Giá vốn hàng bán
|
102,131
|
104,930
|
109,982
|
109,623
|
104,836
|
Lợi nhuận gộp
|
8,595
|
17,430
|
23,048
|
20,285
|
14,737
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,143
|
4,006
|
1,786
|
3,257
|
2,155
|
Chi phí tài chính
|
9,321
|
10,429
|
9,928
|
9,222
|
6,452
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,889
|
9,380
|
8,728
|
8,180
|
6,000
|
Chi phí bán hàng
|
1,310
|
1,591
|
1,734
|
1,483
|
1,174
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,015
|
8,709
|
8,875
|
10,569
|
9,547
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,908
|
707
|
4,297
|
2,269
|
-281
|
Thu nhập khác
|
98,112
|
92,442
|
0
|
38,780
|
54,549
|
Chi phí khác
|
202
|
188
|
305
|
7,164
|
5,992
|
Lợi nhuận khác
|
97,910
|
92,255
|
-305
|
31,616
|
48,557
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
90,002
|
92,961
|
3,992
|
33,885
|
48,277
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
692
|
706
|
852
|
718
|
816
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
692
|
706
|
852
|
718
|
816
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
89,309
|
92,255
|
3,140
|
33,167
|
47,461
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
89,309
|
92,255
|
3,140
|
33,167
|
47,461
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|