Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,360
|
133,030
|
129,908
|
119,573
|
122,520
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
122,360
|
133,030
|
129,908
|
119,573
|
122,520
|
Giá vốn hàng bán
|
104,930
|
109,982
|
109,623
|
104,836
|
106,653
|
Lợi nhuận gộp
|
17,430
|
23,048
|
20,285
|
14,737
|
15,867
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,006
|
1,786
|
3,257
|
2,155
|
1,395
|
Chi phí tài chính
|
10,429
|
9,928
|
9,222
|
6,452
|
6,280
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,380
|
8,728
|
8,180
|
6,000
|
5,749
|
Chi phí bán hàng
|
1,591
|
1,734
|
1,483
|
1,174
|
1,320
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,709
|
8,875
|
10,569
|
9,547
|
9,878
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
707
|
4,297
|
2,269
|
-281
|
-215
|
Thu nhập khác
|
92,442
|
0
|
38,780
|
54,549
|
135
|
Chi phí khác
|
188
|
305
|
7,164
|
5,992
|
-3,282
|
Lợi nhuận khác
|
92,255
|
-305
|
31,616
|
48,557
|
3,417
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
92,961
|
3,992
|
33,885
|
48,277
|
3,202
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
706
|
852
|
718
|
816
|
756
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
706
|
852
|
718
|
816
|
756
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
92,255
|
3,140
|
33,167
|
47,461
|
2,445
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
92,255
|
3,140
|
33,167
|
47,461
|
2,445
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|