単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 110,726 122,360 133,030 129,908 119,573
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 110,726 122,360 133,030 129,908 119,573
Giá vốn hàng bán 102,131 104,930 109,982 109,623 104,836
Lợi nhuận gộp 8,595 17,430 23,048 20,285 14,737
Doanh thu hoạt động tài chính 2,143 4,006 1,786 3,257 2,155
Chi phí tài chính 9,321 10,429 9,928 9,222 6,452
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,889 9,380 8,728 8,180 6,000
Chi phí bán hàng 1,310 1,591 1,734 1,483 1,174
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,015 8,709 8,875 10,569 9,547
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,908 707 4,297 2,269 -281
Thu nhập khác 98,112 92,442 0 38,780 54,549
Chi phí khác 202 188 305 7,164 5,992
Lợi nhuận khác 97,910 92,255 -305 31,616 48,557
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 90,002 92,961 3,992 33,885 48,277
Chi phí thuế TNDN hiện hành 692 706 852 718 816
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 692 706 852 718 816
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 89,309 92,255 3,140 33,167 47,461
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 89,309 92,255 3,140 33,167 47,461
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)