単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122,360 133,030 129,908 119,573 122,520
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 122,360 133,030 129,908 119,573 122,520
Giá vốn hàng bán 104,930 109,982 109,623 104,836 106,653
Lợi nhuận gộp 17,430 23,048 20,285 14,737 15,867
Doanh thu hoạt động tài chính 4,006 1,786 3,257 2,155 1,395
Chi phí tài chính 10,429 9,928 9,222 6,452 6,280
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,380 8,728 8,180 6,000 5,749
Chi phí bán hàng 1,591 1,734 1,483 1,174 1,320
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,709 8,875 10,569 9,547 9,878
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 707 4,297 2,269 -281 -215
Thu nhập khác 92,442 0 38,780 54,549 135
Chi phí khác 188 305 7,164 5,992 -3,282
Lợi nhuận khác 92,255 -305 31,616 48,557 3,417
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 92,961 3,992 33,885 48,277 3,202
Chi phí thuế TNDN hiện hành 706 852 718 816 756
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 706 852 718 816 756
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 92,255 3,140 33,167 47,461 2,445
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 92,255 3,140 33,167 47,461 2,445
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)