単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 421,164 502,825 778,029 437,667 496,024
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,701 364 0 0 0
Doanh thu thuần 415,464 502,461 778,029 437,667 496,024
Giá vốn hàng bán 529,820 463,294 543,766 445,787 426,666
Lợi nhuận gộp -114,356 39,168 234,263 -8,120 69,359
Doanh thu hoạt động tài chính 4,020 10,687 18,116 7,175 11,191
Chi phí tài chính 61,015 88,344 94,127 50,430 38,899
Trong đó: Chi phí lãi vay 58,440 86,047 65,538 43,475 35,177
Chi phí bán hàng 2,370 6,867 12,335 5,592 6,118
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,453 24,770 28,888 30,875 36,168
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -202,815 -70,292 117,029 -87,842 -635
Thu nhập khác 886 117,559 162,137 656,088 229,334
Chi phí khác 100,999 47,006 61,717 7,827 7,858
Lợi nhuận khác -100,113 70,553 100,420 648,260 221,476
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -641 -166 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -302,928 261 217,449 560,419 220,840
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,023 2,361 2,903 2,648 2,969
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,023 2,361 2,903 2,648 2,969
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -305,951 -2,100 214,546 557,771 217,871
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -305,951 -2,100 214,546 557,771 217,871
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)