I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-302,928
|
261
|
217,449
|
560,419
|
220,840
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
192,523
|
101,896
|
37,001
|
-520,186
|
-145,457
|
- Khấu hao TSCĐ
|
145,117
|
144,741
|
137,340
|
82,479
|
57,812
|
- Các khoản dự phòng
|
621
|
-1,514
|
-1,208
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,680
|
-8,599
|
-332
|
-267
|
-454
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,975
|
-1,554
|
-166,426
|
-90,157
|
-46,430
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
58,440
|
86,047
|
65,538
|
43,475
|
35,177
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-117,226
|
2,089
|
-555,716
|
-191,562
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-110,405
|
102,158
|
254,450
|
40,233
|
75,384
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,767
|
-77,521
|
-57,388
|
3,085
|
20,624
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,295
|
-8,758
|
-2,883
|
11,618
|
2,015
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
165,593
|
12,423
|
55,632
|
-32,223
|
11,464
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-20,103
|
15,224
|
40,036
|
27,952
|
22,103
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
28,367
|
-12,341
|
-13
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,023
|
-1,709
|
3,011
|
-2,538
|
-3,047
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-400
|
-674
|
-89
|
-620
|
-2,090
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,600
|
41,143
|
321,135
|
35,166
|
126,438
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31,106
|
-17,459
|
-54,687
|
-16,582
|
-26,804
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
259
|
75,685
|
90,645
|
38,676
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1,177
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
181
|
1,394
|
4,997
|
5,455
|
7,754
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,925
|
-14,629
|
25,995
|
79,518
|
19,626
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18,870
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,266
|
-38,554
|
-331,610
|
-119,824
|
-161,667
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18,266
|
-38,554
|
-331,610
|
-119,824
|
-142,798
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,591
|
-12,041
|
15,520
|
-5,140
|
3,267
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51,848
|
31,451
|
19,410
|
34,476
|
29,266
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
194
|
0
|
-454
|
-71
|
56
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,451
|
19,410
|
34,476
|
29,266
|
32,589
|