単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 90,002 92,961 3,992 33,885 48,277
2. Điều chỉnh cho các khoản -76,210 -72,240 21,207 -20,136 -35,153
- Khấu hao TSCĐ 15,503 14,884 14,668 12,757 13,901
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -302 -244 490 -398 -227
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,405 -2,858 -1,626 -40,534 -1,297
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 8,889 9,380 8,728 8,180 6,000
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -98,896 -93,404 -1,052 -141 -53,529
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,792 20,721 25,199 13,749 13,124
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14,781 -1,269 -14,421 21,161 18,255
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,309 275 -1,230 6,279 -2,850
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,575 34 831 7,629 18,333
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,842 2,378 8,033 5,850 3,481
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -194
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -819 -692 -31 -1,504 -807
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -261 -392 -170 -5 -1,188
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32,601 21,055 18,211 53,158 48,155
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -380 -7,842 626 -18,582 -558
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 7 38,669 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,405 2,858 1,626 1,865 1,275
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,025 -4,977 2,252 21,952 739
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 18,870 8,512
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -33,250 -34,650 -3,250 -90,517 -45,598
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -33,250 -34,650 -3,250 -71,648 -37,086
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 376 -18,572 17,212 3,463 11,808
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29,266 29,991 11,860 28,995 32,589
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 349 441 -77 131 26
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29,991 11,860 28,995 32,589 44,422