Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
428,756
|
140,848
|
260,058
|
178,858
|
236,598
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
10
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
428,756
|
140,838
|
260,058
|
178,858
|
236,598
|
Giá vốn hàng bán
|
370,211
|
114,395
|
212,830
|
137,715
|
188,036
|
Lợi nhuận gộp
|
58,545
|
26,443
|
47,228
|
41,142
|
48,562
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,276
|
2,074
|
528
|
540
|
263
|
Chi phí tài chính
|
10,148
|
5,867
|
9,692
|
10,136
|
12,804
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,766
|
5,713
|
8,139
|
9,227
|
11,281
|
Chi phí bán hàng
|
22,332
|
12,895
|
14,828
|
12,660
|
12,130
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,006
|
11,691
|
13,554
|
17,684
|
17,745
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,335
|
-1,936
|
9,683
|
1,202
|
6,145
|
Thu nhập khác
|
5,143
|
3,024
|
79
|
8,142
|
1,764
|
Chi phí khác
|
3,620
|
42
|
412
|
7,362
|
1,677
|
Lợi nhuận khác
|
1,523
|
2,982
|
-333
|
779
|
87
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,858
|
1,046
|
9,350
|
1,982
|
6,232
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,465
|
533
|
2,532
|
1,477
|
2,703
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-77
|
17
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,465
|
533
|
2,532
|
1,400
|
2,721
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,392
|
513
|
6,818
|
581
|
3,511
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,552
|
138
|
977
|
-125
|
67
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,841
|
375
|
5,840
|
1,131
|
3,443
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|