単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,823 41,485 67,252 87,039 22,935
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 40,823 41,485 67,252 87,039 22,935
Giá vốn hàng bán 34,517 32,921 58,543 62,055 17,863
Lợi nhuận gộp 6,306 8,564 8,709 24,983 5,072
Doanh thu hoạt động tài chính 33 122 85 23 23
Chi phí tài chính 3,011 4,770 2,793 2,229 1,743
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,010 3,338 2,792 2,141 1,743
Chi phí bán hàng 4,056 3,558 3,463 1,054 4,061
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,126 5,616 4,863 1,140 7,885
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,854 -5,259 -2,325 20,584 -8,594
Thu nhập khác 0 111 1,107 546 136
Chi phí khác 0 1,436 254 -13 29
Lợi nhuận khác 0 -1,325 853 559 107
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,855 -6,584 -1,473 21,143 -8,487
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,703
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1 -217
Chi phí thuế TNDN 1 2,486
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,855 -6,585 -1,473 18,657 -8,487
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -416 -359 0 843 -479
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,438 -6,226 -1,473 17,813 -8,008
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)