単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6,855 -6,584 -1,473 18,535 -8,487
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,286 5,714 3,553 3,746 2,575
- Khấu hao TSCĐ 1,309 1,399 846 1,097 850
- Các khoản dự phòng -5 443 -11
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 1,165 2 -2 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -33 -55 -87 67 -7
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,010 3,338 2,792 2,141 1,743
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -128 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2,568 -870 2,080 22,281 -5,913
- Tăng, giảm các khoản phải thu 39,717 -10,754 32,000 -31,211 25,396
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9,024 -11,515 9,148 821 -11,201
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -21,684 4,025 5,320 25,047 -18,968
- Tăng giảm chi phí trả trước -148 -396 468 278 -140
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,260 -3,102 -3,038 -2,195 -2,133
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 330 3,358 0 -38
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -345 -45 -26 -12 -30
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,017 -19,300 45,951 15,009 -13,026
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,139 0 -132 -355 -224
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,000 -4,000 -5,000 -4,310
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,000 11,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 360 -288 17 13 7
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -779 -8,282 -3,115 5,658 -4,527
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 66,140 51,217 14,836 53,901 36,862
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -63,662 -27,094 -54,465 -64,870 -31,027
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -238 -238 -238
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,164 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,478 20,959 -39,867 -11,208 5,597
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,716 -6,623 2,970 9,459 -11,956
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,505 14,222 12,433 15,401 24,874
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -1,165 -2 2 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,222 12,433 15,401 24,863 12,918