I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6,855
|
-6,584
|
-1,473
|
18,535
|
-8,487
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,286
|
5,714
|
3,553
|
3,746
|
2,575
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,309
|
1,399
|
846
|
1,097
|
850
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-5
|
|
443
|
-11
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
1,165
|
2
|
-2
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33
|
-55
|
-87
|
67
|
-7
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,010
|
3,338
|
2,792
|
2,141
|
1,743
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
-128
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,568
|
-870
|
2,080
|
22,281
|
-5,913
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
39,717
|
-10,754
|
32,000
|
-31,211
|
25,396
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,024
|
-11,515
|
9,148
|
821
|
-11,201
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21,684
|
4,025
|
5,320
|
25,047
|
-18,968
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-148
|
-396
|
468
|
278
|
-140
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,260
|
-3,102
|
-3,038
|
-2,195
|
-2,133
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
330
|
3,358
|
|
0
|
-38
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-345
|
-45
|
-26
|
-12
|
-30
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,017
|
-19,300
|
45,951
|
15,009
|
-13,026
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,139
|
0
|
-132
|
-355
|
-224
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
6
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-8,000
|
-4,000
|
-5,000
|
-4,310
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
1,000
|
11,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
360
|
-288
|
17
|
13
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-779
|
-8,282
|
-3,115
|
5,658
|
-4,527
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
66,140
|
51,217
|
14,836
|
53,901
|
36,862
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-63,662
|
-27,094
|
-54,465
|
-64,870
|
-31,027
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-238
|
-238
|
-238
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-3,164
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,478
|
20,959
|
-39,867
|
-11,208
|
5,597
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,716
|
-6,623
|
2,970
|
9,459
|
-11,956
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,505
|
14,222
|
12,433
|
15,401
|
24,874
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-1,165
|
-2
|
2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,222
|
12,433
|
15,401
|
24,863
|
12,918
|