単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,669,570 2,607,635 2,519,120 2,595,147 2,211,094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 132,599 100,663 117,009 373,717 207,366
1. Tiền 116,869 84,933 100,242 356,939 191,119
2. Các khoản tương đương tiền 15,730 15,730 16,768 16,778 16,247
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,855 13,856 15,464 15,927 19,457
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 3,077
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,203,025 2,200,577 2,045,187 1,773,559 1,553,928
1. Phải thu khách hàng 431,142 436,731 251,437 272,494 397,002
2. Trả trước cho người bán 656,045 643,377 745,818 818,765 405,069
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 868 376 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,126,961 1,130,722 1,058,678 648,950 698,507
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,122 -11,122 -11,122 -16,650 -16,650
IV. Tổng hàng tồn kho 239 143 221 376 219
1. Hàng tồn kho 239 143 221 376 219
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 319,851 292,397 341,240 431,568 430,123
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 316,573 288,875 340,934 428,462 427,164
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,960 455 36 2,087 639
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 318 2,815 26 782 2,068
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 252 243 237 252
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 119,718 116,635 129,500 144,891 555,525
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,273 8,319 8,221 9,594 9,576
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,273 8,319 8,221 9,594 9,576
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20,597 20,783 18,819 18,667 16,906
1. Tài sản cố định hữu hình 9,393 7,117 5,772 6,015 5,042
- Nguyên giá 203,338 203,642 202,472 203,698 203,853
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,945 -196,525 -196,701 -197,683 -198,811
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,204 13,666 13,047 12,653 11,864
- Nguyên giá 34,237 41,735 41,735 41,735 41,735
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,033 -28,069 -28,688 -29,083 -29,871
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,510 4,510 4,510 5,804 405,685
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 399,881
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 733 733 733 733 733
3. Đầu tư dài hạn khác 181,913 181,913 181,913 183,208 183,208
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -178,137 -178,137 -178,137 -178,137 -178,137
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,852 16,495 15,160 14,156 15,040
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,852 16,495 15,160 14,156 15,040
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 601 541 481 421 361
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,789,288 2,724,270 2,648,621 2,740,037 2,766,619
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,336,345 2,257,817 2,166,609 2,264,131 2,291,235
I. Nợ ngắn hạn 2,331,391 2,236,624 2,130,630 2,211,071 2,238,291
1. Vay và nợ ngắn 879,571 890,934 880,666 907,607 817,421
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 711,654 754,493 695,077 710,657 754,780
4. Người mua trả tiền trước 439,331 312,521 325,012 404,068 482,963
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,959 46,028 61,506 28,403 17,571
6. Phải trả người lao động 25,713 41,247 27,431 13,013 13,138
7. Chi phí phải trả 57 118 60 73 77
8. Phải trả nội bộ 0 30 117 31 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 236,153 189,000 138,821 145,278 150,401
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,954 21,193 35,979 53,061 52,945
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,067 1,070 1,081 1,099 1,105
4. Vay và nợ dài hạn 3,887 20,123 34,898 51,962 51,840
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 452,944 466,453 482,012 475,906 475,383
I. Vốn chủ sở hữu 452,944 466,453 482,012 475,906 475,383
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 292,391 292,391 292,391 292,391 292,391
2. Thặng dư vốn cổ phần 123,105 123,105 123,105 123,105 123,105
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -6,180 -6,180 -6,180 -6,180 -6,180
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,733 1,525 1,525 1,676 2,616
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,077 23,077 23,077 23,077 23,077
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,125 31,087 46,851 41,517 40,343
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,951 1,941 1,941 1,941 1,941
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,694 1,448 1,243 321 32
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,789,288 2,724,270 2,648,621 2,740,037 2,766,619