Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,196,723
|
2,061,336
|
2,030,442
|
1,484,065
|
1,294,383
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
1,196,723
|
2,061,336
|
2,030,442
|
1,484,065
|
1,294,383
|
Giá vốn hàng bán
|
1,104,675
|
1,950,262
|
1,906,367
|
1,371,139
|
1,191,705
|
Lợi nhuận gộp
|
92,048
|
111,074
|
124,074
|
112,926
|
102,678
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,340
|
2,124
|
5,164
|
8,362
|
2,021
|
Chi phí tài chính
|
15,556
|
20,049
|
21,238
|
21,761
|
21,517
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,450
|
16,093
|
16,582
|
15,276
|
19,470
|
Chi phí bán hàng
|
8,159
|
13,383
|
17,303
|
11,412
|
10,581
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
64,039
|
72,828
|
76,799
|
79,617
|
66,296
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,633
|
6,939
|
13,899
|
8,497
|
6,305
|
Thu nhập khác
|
11,498
|
2,627
|
5,066
|
15,375
|
2,986
|
Chi phí khác
|
1,123
|
1,295
|
368
|
2,401
|
871
|
Lợi nhuận khác
|
10,375
|
1,332
|
4,698
|
12,974
|
2,116
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,008
|
8,271
|
18,597
|
21,472
|
8,421
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,363
|
1,926
|
4,099
|
5,940
|
2,456
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,363
|
1,926
|
4,099
|
5,940
|
2,456
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,645
|
6,344
|
14,498
|
15,532
|
5,965
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-497
|
197
|
-251
|
-214
|
-860
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,142
|
6,147
|
14,749
|
15,746
|
6,825
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|