単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,196,723 2,061,336 2,030,442 1,484,065 1,294,383
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,196,723 2,061,336 2,030,442 1,484,065 1,294,383
Giá vốn hàng bán 1,104,675 1,950,262 1,906,367 1,371,139 1,191,705
Lợi nhuận gộp 92,048 111,074 124,074 112,926 102,678
Doanh thu hoạt động tài chính 1,340 2,124 5,164 8,362 2,021
Chi phí tài chính 15,556 20,049 21,238 21,761 21,517
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,450 16,093 16,582 15,276 19,470
Chi phí bán hàng 8,159 13,383 17,303 11,412 10,581
Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,039 72,828 76,799 79,617 66,296
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,633 6,939 13,899 8,497 6,305
Thu nhập khác 11,498 2,627 5,066 15,375 2,986
Chi phí khác 1,123 1,295 368 2,401 871
Lợi nhuận khác 10,375 1,332 4,698 12,974 2,116
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,008 8,271 18,597 21,472 8,421
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,363 1,926 4,099 5,940 2,456
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,363 1,926 4,099 5,940 2,456
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,645 6,344 14,498 15,532 5,965
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -497 197 -251 -214 -860
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,142 6,147 14,749 15,746 6,825
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)