単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,030,442 1,484,065 1,294,383 2,025,041 2,115,039
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 614
Doanh thu thuần 2,030,442 1,484,065 1,294,383 2,025,041 2,114,424
Giá vốn hàng bán 1,906,367 1,371,139 1,191,705 1,921,110 1,975,659
Lợi nhuận gộp 124,074 112,926 102,678 103,930 138,765
Doanh thu hoạt động tài chính 5,164 8,362 2,021 6,155 3,418
Chi phí tài chính 21,238 21,761 21,517 29,912 23,531
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,582 15,276 19,470 14,923 23,598
Chi phí bán hàng 17,303 11,412 10,581 9,807 20,884
Chi phí quản lý doanh nghiệp 76,799 79,617 66,296 74,949 91,061
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,899 8,497 6,305 -4,583 6,708
Thu nhập khác 5,066 15,375 2,986 6,706 1,642
Chi phí khác 368 2,401 871 311 1,907
Lợi nhuận khác 4,698 12,974 2,116 6,395 -264
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,597 21,472 8,421 1,812 6,444
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,099 5,940 2,456 796 2,180
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,099 5,940 2,456 796 2,180
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,498 15,532 5,965 1,017 4,263
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -251 -214 -860 -320 315
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,749 15,746 6,825 1,337 3,948
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)