|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,030,442
|
1,484,065
|
1,294,383
|
2,025,041
|
2,115,039
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
614
|
|
Doanh thu thuần
|
2,030,442
|
1,484,065
|
1,294,383
|
2,025,041
|
2,114,424
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,906,367
|
1,371,139
|
1,191,705
|
1,921,110
|
1,975,659
|
|
Lợi nhuận gộp
|
124,074
|
112,926
|
102,678
|
103,930
|
138,765
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,164
|
8,362
|
2,021
|
6,155
|
3,418
|
|
Chi phí tài chính
|
21,238
|
21,761
|
21,517
|
29,912
|
23,531
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,582
|
15,276
|
19,470
|
14,923
|
23,598
|
|
Chi phí bán hàng
|
17,303
|
11,412
|
10,581
|
9,807
|
20,884
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
76,799
|
79,617
|
66,296
|
74,949
|
91,061
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,899
|
8,497
|
6,305
|
-4,583
|
6,708
|
|
Thu nhập khác
|
5,066
|
15,375
|
2,986
|
6,706
|
1,642
|
|
Chi phí khác
|
368
|
2,401
|
871
|
311
|
1,907
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,698
|
12,974
|
2,116
|
6,395
|
-264
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,597
|
21,472
|
8,421
|
1,812
|
6,444
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,099
|
5,940
|
2,456
|
796
|
2,180
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,099
|
5,940
|
2,456
|
796
|
2,180
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,498
|
15,532
|
5,965
|
1,017
|
4,263
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-251
|
-214
|
-860
|
-320
|
315
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,749
|
15,746
|
6,825
|
1,337
|
3,948
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|